Stt | Số cá biệt | Họ tên tác giả | Tên ấn phẩm | Nhà XB | Nơi XB | Năm XB | Giá tiền | Môn loại |
1 |
SDD-00392
| Ái Nhi | Thế giối cổ đại | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
2 |
SDD-00375
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | TN | H | 2007 | 12000 | 3K5H |
3 |
SDD-00376
| Bá Ngọc | Chuyện kể bên mộ bà Hoàng Thị Loan | TN | H | 2007 | 12000 | 3K5H |
4 |
SDD-00339
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân HCM | TN | H | 2007 | 14000 | 3K5H |
5 |
SDD-00340
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân HCM | TN | H | 2007 | 14000 | 3K5H |
6 |
SDD-00341
| Bá Ngọc | HCM - chân dung đời thường | TN | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
7 |
SDD-00342
| Bá Ngọc | HCM - chân dung đời thường | TN | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
8 |
SDD-00443
| Bá Ngọc | 79 mùa xuân HCM | TN | H | 2007 | 14000 | 3K5H |
9 |
SDD-00447
| Bảo An | BH với HS và SV | Văn Học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
10 |
SDD-00568
| Bảo Khang | Phụ nữ VN trong lòng tình yêu thương của Bác | Văn Học | H | 2012 | 35000 | 3K5H |
11 |
SDD-00579
| Bùi Phúc Hải | Hoàng Sa Trường Sa là máu thịt của VN | Thông Tin và Truyền Thông | H | 2014 | 75000 | V23b |
12 |
SDD-00012
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
13 |
SDD-00013
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
14 |
SDD-00014
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
15 |
SDD-00015
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
16 |
SDD-00016
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
17 |
SDD-00017
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
18 |
SDD-00018
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
19 |
SDD-00019
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
20 |
SDD-00020
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
21 |
SDD-00021
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
22 |
SDD-00022
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
23 |
SDD-00023
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
24 |
SDD-00024
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
25 |
SDD-00025
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
26 |
SDD-00026
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
27 |
SDD-00027
| Bộ GD&ĐT | GD PL về trật tự ATGT | GD | H | 2001 | 1800 | 34 |
28 |
SDD-00156
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
29 |
SDD-00157
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
30 |
SDD-00158
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
31 |
SDD-00159
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
32 |
SDD-00160
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
33 |
SDD-00161
| Bộ GD&ĐT | Bản tin GD môi trường | H | H | 2003 | 3000 | V23a |
34 |
SDD-00206
| Bằng Việt | Thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
35 |
SDD-00207
| Bằng Việt | Thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
36 |
SDD-00222
| Bùi Hải Đăng | Thơ sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | HD | 2006 | 20000 | ĐV11 |
37 |
SDD-00223
| Bùi Hải Đăng | Thơ sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | HD | 2006 | 20000 | ĐV11 |
38 |
SDD-00224
| Bùi Hải Đăng | Thơ sông lưỡi liềm | Hội nhà văn | HD | 2006 | 20000 | ĐV11 |
39 |
SDD-00230
| Bùi Hải Đăng | Tập thơ huyền thoại | VH | HD | 2005 | 10000 | ĐV11 |
40 |
SDD-00231
| Bùi Hải Đăng | Tập thơ huyền thoại | VH | HD | 2005 | 10000 | ĐV11 |
41 |
SDD-00232
| Bùi Hải Đăng | Tập thơ huyền thoại | VH | HD | 2005 | 10000 | ĐV11 |
42 |
SDD-00236
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
43 |
SDD-00237
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
44 |
SDD-00250
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
45 |
SDD-00251
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
46 |
SDD-00252
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
47 |
SDD-00253
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
48 |
SDD-00254
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
49 |
SDD-00255
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
50 |
SDD-00256
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
51 |
SDD-00257
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
52 |
SDD-00258
| Bùi Ngọc Anh | Vết chân xưa - Thơ | văn học dân tộc | H | 2006 | 15000 | ĐV11 |
53 |
SDD-00449
| Cao Ngọc Thắng | HCM nhà báo cách mạng | TN | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
54 |
SDD-00450
| Cao Ngọc Thắng | HCM tư duy kinh tế | TN | H | 2010 | 32000 | 3K5H |
55 |
SDD-00436
| Cao Ngọc Thắng | HCM - nhà báo cách mạng | TN | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
56 |
SDD-00373
| Cao Ngọc Thắng | HCM - nhà báo cách mạng | TN | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
57 |
SDD-00374
| Cao Ngọc Thắng | HCM - nhà báo cách mạng | TN | H | 2008 | 19000 | 3K5H |
58 |
SDD-00397
| Cù Thị Thanh | Bí ẩn về thực vật | GD | H | 2009 | 60000 | V23a |
59 |
SDD-00351
| Chu Trọng Huyến | Chủ tịch HCM với đại tướng... | Thông Tấn | H | 2007 | 25000 | 3K5H |
60 |
SDD-00352
| Chu Trọng Huyến | Chủ tịch HCM với đại tướng... | Thông Tấn | H | 2007 | 25000 | 3K5H |
61 |
SDD-00353
| Chu Trọng Huyến | BH về thăm quê... | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
62 |
SDD-00354
| Chu Trọng Huyến | BH về thăm quê... | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
63 |
SDD-00355
| Chu Trọng Huyến | HCM - những cuộc gặp gỡ... | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
64 |
SDD-00356
| Chu Trọng Huyến | HCM - những cuộc gặp gỡ... | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
65 |
SDD-00357
| Chu Trọng Huyến | BH - thời học trò thông minh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 15000 | 3K5H |
66 |
SDD-00358
| Chu Trọng Huyến | BH - thời học trò thông minh | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 15000 | 3K5H |
67 |
SDD-00359
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
68 |
SDD-00360
| Chu Trọng Huyến | Người mẹ của một thiên tài | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 20000 | 3K5H |
69 |
SDD-00438
| Chu Trọng Huyến | Chuyện kể từ làng sen | Văn Học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
70 |
SDD-00439
| Chu Trọng Huyến | BH về thăm quê | Văn Học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
71 |
SDD-00119
| Chu Huy | Ông và cháu | GD | H | 2004 | 7600 | V23a |
72 |
SDD-00120
| Chu Huy | Ông và cháu | GD | H | 2004 | 7600 | V23a |
73 |
SDD-00086
| Đinh Tiến Luyện | Sân cỏ ước mơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | V23a |
74 |
SDD-00145
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VH | Hải Dương | 2002 | 6000 | V23a |
75 |
SDD-00146
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VH | Hải Dương | 2002 | 6000 | V23a |
76 |
SDD-00147
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Cậu bé mê toán | VH | Hải Dương | 2002 | 6000 | V23a |
77 |
SDD-00123
| Đào Như Phú | Át lát giải phẫu sinh lý người | GD | H | 2001 | 5600 | V23a |
78 |
SDD-00135
| Đỗ Thị Hiền Hòa | Hoa nắng sân trường | Hải Dương | Hải Dương | 2002 | 12000 | V23a |
79 |
SDD-00001
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
80 |
SDD-00002
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
81 |
SDD-00003
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
82 |
SDD-00004
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
83 |
SDD-00005
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
84 |
SDD-00006
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
85 |
SDD-00007
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
86 |
SDD-00008
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
87 |
SDD-00009
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
88 |
SDD-00010
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
89 |
SDD-00011
| Đặng Thuý Anh | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 2004 | 7000 | 34 |
90 |
SDD-00075
| Đặng Thư Cưu | Hổ Mun | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
91 |
SDD-00076
| Đặng Thư Cưu | Hổ Mun | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
92 |
SDD-00068
| Đinh Tiến Luyện | Sân cỏ ước mơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | V23a |
93 |
SDD-00201
| Đinh Ngọc Lân | Những hạt giống khoa học | GD | H | 2002 | 16500 | V23a |
94 |
SDD-00178
| Dư Tồn Tiên | Thoms edi son | GD | H | 2005 | 7000 | V23a |
95 |
SDD-00169
| Đoàn Mạnh Thế | Những câu chuyện lý thú... | GD | H | 2006 | 7000 | V23a |
96 |
SDD-00170
| Đoàn Mạnh Thế | Những câu chuyện lý thú... | GD | H | 2006 | 7000 | V23a |
97 |
SDD-00172
| Đào văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học... | GD | H | 2004 | 16000 | V23a |
98 |
SDD-00173
| Đào văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học... | GD | H | 2004 | 16000 | V23a |
99 |
SDD-00174
| Đào văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học... | GD | H | 2004 | 16000 | V23a |
100 |
SDD-00175
| Đào văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học... | GD | H | 2004 | 16000 | V23a |
101 |
SDD-00463
| Đoàn Thị Minh Châu | Nguyễn Trung Trực | GDVN | H | 2009 | 9600 | 9 |
102 |
SDD-00471
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chủ tịch Tôn Đức Thắng | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
103 |
SDD-00472
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chủ tịch Tôn Đức Thắng | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
104 |
SDD-00481
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chiến công vẻ vang ... | GD | H | 2009 | 5600 | 9 |
105 |
SDD-00482
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chiến công vẻ vang ... | GD | H | 2009 | 5600 | 9 |
106 |
SDD-00485
| Đoàn Thị Minh Châu | Tiến vào dinh độc lập | GD | H | 2009 | 6500 | 9 |
107 |
SDD-00486
| Đoàn Thị Minh Châu | Tiến vào dinh độc lập | GD | H | 2009 | 6500 | 9 |
108 |
SDD-00403
| Đào Văn Phúc | Truyện kể về các nhà bác học vật lý | GD | H | 2009 | 28500 | V23a |
109 |
SDD-00407
| Đình Kính | Những chuyện lạ về biển | L Đ - XH | H | 2009 | 21000 | V23a |
110 |
SDD-00577
| Đỗ Hoàng Linh | Hành trình 79 mùa xuân(1890-1969) | Hồng Bàng | H | 2013 | 105000 | 3K5H |
111 |
SDD-00567
| Đỗ Hoàng Linh | Hồ Chí Minh 474 ngày độc lập: giai đoạn 1945-1946 | Hồng Bàng | Gia Lai | 2013 | 52000 | 3K5H |
112 |
SDD-00570
| Đoàn Giỏi | Đất rừng phương nam | Hồng Đức | H | 2013 | 52000 | V23a |
113 |
SDD-00615
| Đức Anh | 10 vạn câu hỏi vì sao | Dân Trí | HCM | 2021 | 40000 | V23a |
114 |
SDD-00494
| Đường Văn Ngọc Toàn | Trạng trình Nguyễn Bỉnh Khiêm | GD | H | 2009 | 9600 | V23a |
115 |
SDD-00495
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Lương Ngọc Quyến... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
116 |
SDD-00497
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Thái sư Trần Thủ Độ | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
117 |
SDD-00500
| Đoàn Triệu Long | Nỏ thần kim quy | GD | H | 2009 | 5500 | V23a |
118 |
SDD-00501
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chủ tịch Tôn Đức Thắng | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
119 |
SDD-00502
| Đoàn Triệu Long | Nguyễn Lộ Trạch... | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
120 |
SDD-00504
| Đoàn Thị Minh Châu | Đại tướng Nguyễn Chí Thanh | GD | H | 2009 | 6000 | V23a |
121 |
SDD-00505
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Trạng bùng Phùng Khắc Hoan | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
122 |
SDD-00509
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Văn miếu Quốc Tử Giám | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
123 |
SDD-00511
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Hồ Nguyên Trừng | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
124 |
SDD-00514
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Nguyễn Thị Minh Khai | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
125 |
SDD-00527
| Đoàn Triệu Long | M.Lu - Thơ King... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
126 |
SDD-00530
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Pi-Ốt đại đế... | GD | H | 2009 | 6000 | V23a |
127 |
SDD-00533
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Ma-Ri-Quy-Ri... | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
128 |
SDD-00535
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Chê - Guê- Va - Ra ... | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
129 |
SDD-00539
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Ma- Gien - Lan ... | GD | H | 2009 | 6000 | V23a |
130 |
SDD-00544
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Giêm - Oát nhà phát minh ... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
131 |
SDD-00545
| Đoàn Thị Tuyết Mai | ĐI - Ê- Zen ... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
132 |
SDD-00548
| Đoàn Thị Tuyết Mai | Men -Đê-Lê-Ép .. | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
133 |
SDD-00555
| Hà Lệ Phương | Khởi nghĩa Pu - Côm - Bô . .. | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
134 |
SDD-00507
| Hương Giang | Nguyễn Thị Suốt... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
135 |
SDD-00618
| Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | Quốc Gia | H | 2022 | 35000 | V23a |
136 |
SDD-00619
| Hồng Quang | Truyện tiếu lâm hay nhất quả đất | Quốc Gia | H | 2022 | 35000 | V23a |
137 |
SDD-00621
| Hải Linh | Kho tàng truyện cười tuổi thơ | Thông Tin và Truyền Thông | H | 2023 | 35000 | V23a |
138 |
SDD-00409
| Hà Thị Anh | Khám phá thế giới đại dương | H | H | 2020 | 40000 | V23a |
139 |
SDD-00388
| Hồng Hà | Thời thanh niên của BH | TN | H | 2005 | 20000 | 3K5H |
140 |
SDD-00367
| Hồng Hà | BH trên đất nước Lê Nin | TN | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
141 |
SDD-00368
| Hồng Hà | BH trên đất nước Lê Nin | TN | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
142 |
SDD-00335
| Hoàng Quảng Uyên | NKTT: Số phận và l.sử | TN | H | 2007 | 28000 | 3K5H |
143 |
SDD-00336
| Hoàng Quảng Uyên | NKTT: Số phận và l.sử | TN | H | 2007 | 28000 | 3K5H |
144 |
SDD-00338
| Hồ Chí Minh | Nhật kí trong tù | Thuận Hóa | Thuận Hóa | 2007 | 30000 | 3K5H |
145 |
SDD-00347
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H | 2007 | 19000 | 3K5H |
146 |
SDD-00348
| Hồng Hà | Thời thanh niên của Bác Hồ | Thông Tấn | H | 2007 | 19000 | 3K5H |
147 |
SDD-00349
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu... | TN | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
148 |
SDD-00350
| Hồng Khanh | Chuyện với người cháu... | TN | H | 2007 | 15000 | 3K5H |
149 |
SDD-00441
| Hồng Khanh | Kể chuyện xây lăng BH | TN | H | 2010 | 20000 | 3K5H |
150 |
SDD-00414
| Hồng Minh | Động vật | VH-TT | H | 2007 | 25000 | V23a |
151 |
SDD-00425
| Hồng Hà | BH trên đất nước Lê Nin | Thông Tấn | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
152 |
SDD-00154
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | GD | H | 2003 | 3600 | V23a |
153 |
SDD-00155
| Hoàng Lân | Những mẩu chuyện âm nhạc | GD | H | 2003 | 3600 | V23a |
154 |
SDD-00212
| Hồ DZếch | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
155 |
SDD-00213
| Hồ DZếch | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
156 |
SDD-00323
| Hồng Nhung | Phép lịch sự hằng ngày | GD | H | 2004 | 17000 | V23a |
157 |
SDD-00329
| Hồ Chí Minh | NKTT | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 30000 | 3K5H |
158 |
SDD-00057
| Hồng Nhung | Phép lịch sự hằng ngày | TN | H | 2004 | 17000 | V23a |
159 |
SDD-00058
| Hồng Nhung | Phép lịch sự hằng ngày | TN | H | 2004 | 17000 | V23a |
160 |
SDD-00038
| Hông Hà | Thời thanh niên của BH | TN | H | 2005 | 20000 | 3K5H |
161 |
SDD-00129
| HaoHaizi | Cha mẹ không phải là người đầy tớ của tôi | TN | H | 2020 | 16000 | V23a |
162 |
SDD-00084
| Hà Ân | Ông đội cấn | K Đ | H | 2002 | 4000 | V23a |
163 |
SDD-00085
| Hà Ân | Ông đội cấn | K Đ | H | 2002 | 4000 | V23a |
164 |
SDD-00090
| Hoài Anh | Đuốc lá dứa | K Đ | H | 2002 | 8000 | V23a |
165 |
SDD-00091
| Hoài Anh | Đuốc lá dứa | K Đ | H | 2002 | 8000 | V23a |
166 |
SDD-00106
| Hải Hồ | Hải đảo xa xôi | K Đ | H | 2000 | 5000 | V23a |
167 |
SDD-00107
| Hải Hồ | Hải đảo xa xôi | K Đ | H | 2000 | 5000 | V23a |
168 |
SDD-00150
| Kao Sơn | Khúc đồng dao lấm láp | K Đ | H | 2002 | 7000 | V23a |
169 |
SDD-00176
| Kì Bân | Ga li leo Gal 11 | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
170 |
SDD-00177
| Kì Bân | Ga li leo Gal 11 | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
171 |
SDD-00420
| Kim Thu | Luật bóng đá | TN | H | 2009 | 14000 | V23a |
172 |
SDD-00421
| Kim Thu | Luật TDTT | TN | H | 2008 | 10500 | V23a |
173 |
SDD-00422
| Kim Thu | Luật bóng bàn | TN | H | 2009 | 10000 | V23a |
174 |
SDD-00218
| Khúc Hà Linh | Thu dạ khúc | K Đ | H | 2004 | 25000 | Đ V11 |
175 |
SDD-00219
| Khúc Hà Linh | Thu dạ khúc | K Đ | H | 2004 | 25000 | Đ V11 |
176 |
SDD-00203
| Lê Thị Phong Tuyết | Truyện cổ tích Pháp | GD | H | 2004 | 6200 | V23a |
177 |
SDD-00210
| Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
178 |
SDD-00211
| Lưu Quang Vũ | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
179 |
SDD-00179
| Lưu Dung Bảo | Ma ri quy ri | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
180 |
SDD-00180
| Lưu Dung Bảo | Ma ri quy ri | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
181 |
SDD-00181
| Lưu Dung Bảo | Ma ri quy ri | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
182 |
SDD-00195
| Lê Đình Phi | Các phát minh toán học | GD | H | 2003 | 7600 | V23a |
183 |
SDD-00317
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
184 |
SDD-00322
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | ĐHSP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
185 |
SDD-00126
| Lê Trọng Túc | Hương sắc mọi miền | GD | H | 2001 | 10600 | V23a |
186 |
SDD-00127
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về ĐV | GD | H | 1995 | 3100 | V23a |
187 |
SDD-00128
| Lê Quang Long | Chuyện lạ có thật về TV | GD | H | 1995 | 2600 | V23a |
188 |
SDD-00097
| Lê Vĩnh Hòa | Hội banh xóm giếng | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
189 |
SDD-00028
| Lê Hồng sơn | Học và làm theo PL: T2 | GD | H | 2003 | 4300 | 34 |
190 |
SDD-00029
| Lê Hồng sơn | Học và làm theo PL: T2 | GD | H | 2003 | 4300 | 34 |
191 |
SDD-00030
| Lê Hồng sơn | Học và làm theo PL: T2 | GD | H | 2003 | 4300 | 34 |
192 |
SDD-00042
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
193 |
SDD-00043
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
194 |
SDD-00044
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
195 |
SDD-00045
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
196 |
SDD-00046
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
197 |
SDD-00047
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
198 |
SDD-00048
| Lê A | Kể chuyện đạo đức BH | SP | H | 2003 | 6000 | 3K5H |
199 |
SDD-00083
| Lê Vĩnh Hòa | Hội banh xóm giếng | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
200 |
SDD-00488
| Lưu Đình Triều | Tổ quốc không có nơi xa | Trẻ | H | 2011 | 46000 | 9 |
201 |
SDD-00489
| Lưu Đình Triều | Tổ quốc không có nơi xa | Trẻ | H | 2011 | 46000 | 9 |
202 |
SDD-00476
| Lâm Bằng | Chiến lũy Ba Đình | GD | H | 2008 | 6000 | 9 |
203 |
SDD-00477
| Lâm Bằng | Chiến lũy Ba Đình | GD | H | 2008 | 6000 | 9 |
204 |
SDD-00478
| Lâm Bằng | Chiến lũy Ba Đình | GD | H | 2008 | 6000 | 9 |
205 |
SDD-00461
| Lê Quý Long | Việt sử văn vần: Q1 | GDVN | H | 2008 | 14000 | 9 |
206 |
SDD-00369
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 10000 | 3K5H |
207 |
SDD-00370
| Lê Văn | Bút tích và toàn văn | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 10000 | 3K5H |
208 |
SDD-00387
| Lê Văn Thuận | Ga lileogalilei | GD | H | 2004 | 7000 | 3K5H |
209 |
SDD-00592
| Lê Văn Bằng | Bác Hồ - Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 35000 | 3K5H |
210 |
SDD-00593
| Lê Văn Bằng | Bác Hồ - Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 35000 | 3K5H |
211 |
SDD-00594
| Lê Văn Bằng | Bác Hồ - Những câu chuyện và bài học dành cho thiếu niên, nhi đồng | Hải Dương | Hải Dương | 2020 | 35000 | 3K5H |
212 |
SDD-00595
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông cho HS | TN | H | 2021 | 25000 | 34 |
213 |
SDD-00596
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông cho HS | TN | H | 2021 | 25000 | 34 |
214 |
SDD-00597
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông cho HS | TN | H | 2021 | 25000 | 34 |
215 |
SDD-00598
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông cho HS | TN | H | 2021 | 25000 | 34 |
216 |
SDD-00599
| Lê Thị Kim Dung | Hướng dẫn cách ứng xử văn minh tham gia giao thông cho HS | TN | H | 2021 | 25000 | 34 |
217 |
SDD-00523
| Lê Hoài Duy | Lâm tắc Từ... | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
218 |
SDD-00517
| Lê Hoài Duy | Trần Khắc Chung .. | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
219 |
SDD-00519
| Lương Duyên | Khúc Thừa Dụ | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
220 |
SDD-00551
| Lê Hoài Duy | Cuộc khởi nghĩa Xi -Pay. .. | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
221 |
SDD-00620
| Mạnh Đức | Nhìn hình đoán chữ | Quốc Gia | H | 2022 | 35000 | V23a |
222 |
SDD-00616
| Mạnh Đức | Đố hay đoán giỏi | Hồng Đức | H | 2008 | 22000 | V23a |
223 |
SDD-00617
| Mạnh Đức | Nhìn hình đoán chữ | Quốc Gia | H | 2022 | 35000 | V23a |
224 |
SDD-00417
| Minh Thi | Trắc nghiệm IQ | VH-TT | H | 2008 | 25000 | V23a |
225 |
SDD-00418
| Minh Thi | Trắc nghiệm thông minh | VH-TT | H | 2008 | 28000 | V23a |
226 |
SDD-00032
| Mai huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | GD | H | 2002 | 10000 | V23a |
227 |
SDD-00033
| Mai huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | GD | H | 2002 | 10000 | V23a |
228 |
SDD-00034
| Mai huy Bổng | Vì tương lai cuộc sống | GD | H | 2002 | 10000 | V23a |
229 |
SDD-00408
| Nam Việt | Ánh sáng khoa học kỹ thuật | L Đ - XH | H | 2007 | 35000 | V23a |
230 |
SDD-00404
| Nam Việt | Tìm hiểu về trái đất | L Đ | H | 2007 | 37000 | V23a |
231 |
SDD-00405
| Nam Việt | Thăm dò vũ trụ | L Đ - XH | H | 2007 | 32000 | V23a |
232 |
SDD-00410
| Nguyễn Ngọc Hải | Bướm: Học cách quan sát... | K Đ | H | 2007 | 12000 | V23a |
233 |
SDD-00402
| Nguyễn Văn Khang | Tìm hiểu hệ sinh vật ở ao hồ | GD | H | 2009 | 18500 | V23a |
234 |
SDD-00400
| Nguyễn Văn Khang | Tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | GD | H | 2008 | 35000 | V23a |
235 |
SDD-00386
| Nguyễn Văn Mậu | Thomasedison | GD | H | 2005 | 7000 | 3K5H |
236 |
SDD-00381
| Nguyễn Thái Anh | BH với thiếu niên và nhi đồng | TN | H | 2008 | 22000 | 3K5H |
237 |
SDD-00382
| Nguyễn Thái Anh | BH với thiếu niên và nhi đồng | TN | H | 2008 | 22000 | 3K5H |
238 |
SDD-00371
| Nguyên Tú | BH với thiếu nhi và phụ nữ | TN | H | 2008 | 16000 | 3K5H |
239 |
SDD-00372
| Nguyên Tú | BH với thiếu nhi và phụ nữ | TN | H | 2008 | 16000 | 3K5H |
240 |
SDD-00328
| Nguyễn Thị Hạnh | Văn xuôi HCM | VH | H | 2007 | 41000 | 3K5H |
241 |
SDD-00343
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | TN | H | 2008 | 23000 | 3K5H |
242 |
SDD-00344
| Ngọc Châu | Chiếc áo Bác Hồ | TN | H | 2008 | 23000 | 3K5H |
243 |
SDD-00437
| Nguyễn Văn Khoan | NAQ qua vụ án Hồng Kông | Văn Học | H | 2010 | 24000 | 3K5H |
244 |
SDD-00453
| Nguyễn Thị Hương Giang | Bình Tây Đại nguyên soái | GD | H | 2008 | 6500 | 9 |
245 |
SDD-00454
| Nguyễn Thị Hương Giang | Bình Tây Đại nguyên soái | GD | H | 2008 | 6500 | 9 |
246 |
SDD-00444
| Nguyệt Tú | BH với thiếu nhi và phụ nữ | TN | H | 2008 | 16000 | 3K5H |
247 |
SDD-00426
| Nguyễn Đức Trạch | CTHCM trong cõi vĩnh hằng | TN | H | 2010 | 38000 | 3K5H |
248 |
SDD-00427
| Nguyễn Tiến Thăng | Học tập tấm gương đạo đức HCM | TN | H | 2007 | 25000 | 3K5H |
249 |
SDD-00428
| Nguyễn Vũ | HCM với ngành GD | TN | H | 2009 | 30000 | 3K5H |
250 |
SDD-00462
| Nguyễn Thị Thu Hương | Lương Văn Can... | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
251 |
SDD-00456
| Nguyễn Thị Hương Giang | Ác - si-met nhà vật lý thiên tài | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
252 |
SDD-00457
| Nguyễn Thị Hương Giang | Phong trào Đồng Khởi... | GDVN | H | 2009 | 5600 | 9 |
253 |
SDD-00458
| Nguyễn Thị Hương Giang | Phong trào Đồng Khởi... | GDVN | H | 2009 | 5600 | 9 |
254 |
SDD-00473
| Nguyễn Thị Hương Giang | Anh hùng Nguyễn Quốc Trị | GD | H | 2008 | 6000 | 9 |
255 |
SDD-00490
| Nguyễn Thị Thu Hương | Yết Kiêu... | GD | H | 2009 | 45000 | V23a |
256 |
SDD-00491
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ ... | GD | H | 2009 | 39000 | V23b |
257 |
SDD-00487
| Nguyễn Thị Hương Giang | Anh hùng Nguyễn Quốc Trị | GD | H | 2008 | 6000 | 9 |
258 |
SDD-00446
| Nguyễn Thùy Trang | Thời niên thiếu của BH | Văn Học | H | 2008 | 20000 | 3K5H |
259 |
SDD-00493
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh hùng Núp... | GD | H | 2009 | 8000 | V23a |
260 |
SDD-00591
| Nguyễn Ngọc Sơn | Hướng dẫn tham gia giao thông an toàn cho HS | Văn Hóa Dân Tộc | H | 2016 | 86000 | 34 |
261 |
SDD-00586
| Nguyễn Thanh | Những trạng nguyên đặc biệt trong lịch sử VN | Thời Đại | H | 2014 | 52000 | V23b |
262 |
SDD-00602
| Nguyễn Như Quỳnh | Tích Chu | Hồng Đức | H | 2020 | 2000 | V23a |
263 |
SDD-00603
| Nguyễn Như Quỳnh | Ngỗng đẻ trứng vàng | h | H | 2023 | 12000 | V23a |
264 |
SDD-00604
| Nguyễn Chí Phúc | Thạch Sanh | H | H | 2021 | 12000 | V23a |
265 |
SDD-00605
| Nguyễn Như Quỳnh | Cây Khế | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
266 |
SDD-00606
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích quả dưa hấu | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
267 |
SDD-00607
| Nguyễn Như Quỳnh | Nghêu Sò Ốc Hến | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
268 |
SDD-00608
| Nguyễn Như Quỳnh | Sự tích Hồ Gươm | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
269 |
SDD-00609
| Nguyễn Như Quỳnh | Quạ và Công | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
270 |
SDD-00610
| Nguyễn Như Quỳnh | Thỏ và Rùa | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
271 |
SDD-00611
| Nguyễn Như Quỳnh | Giận mày tao ở với ai | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
272 |
SDD-00612
| Nguyễn Như Quỳnh | Châu chấu và Kiến | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
273 |
SDD-00613
| Nguyễn Như Quỳnh | Sư tử và Chuột nhắt | H | H | 2023 | 12000 | V23a |
274 |
SDD-00571
| Nguyễn Thanh | Những công chúa nổi tiếng của các triều đại Việt Nam | Thời đại | H | 2014 | 52000 | V23a |
275 |
SDD-00572
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện gương dũng cảm | VH | H | 2014 | 49000 | V23a |
276 |
SDD-00513
| Nguyễn Thị Thu Hương | Anh hùng lao động Trần Đại Nghĩa | GD | H | 2009 | 5000 | V23a |
277 |
SDD-00574
| Nguyễn Lan Phương | Kể chuyện sứ thần Việt Nam | VH - TT | H | 2014 | 35000 | V23a |
278 |
SDD-00575
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện trí thông minh | VH | H | 2016 | 49000 | V23a |
279 |
SDD-00576
| Nguyễn Phương Bảo An | Kể chuyện thần đồng VN | VH | H | 2015 | 49000 | V23a |
280 |
SDD-00583
| Nguyễn Thanh | Những bậc tôn sư nổi tiếng trong lịch sử VN | Thời Đại | H | 2014 | 62000 | V23b |
281 |
SDD-00553
| Nguyễn Thị Hương Giang | Rô - Be- SPi - e . .. | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
282 |
SDD-00557
| Nguyễn Thị Hương Giang | Hành trình tìm ra Châu Mĩ. .. | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
283 |
SDD-00564
| Nguyễn Thu Hương | 55 cách để kích hoạt tư duy | ĐHSP | H | 2015 | 30000 | V23a |
284 |
SDD-00565
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Tập 3 | Kim Đồng | H | 2014 | 55000 | V23b |
285 |
SDD-00566
| Nguyễn Huy Thắng | Sử ta chuyện xưa kể lại: Tập 2 | Kim Đồng | H | 2014 | 62000 | V23b |
286 |
SDD-00561
| Nguyễn Thị Hương Giang | Kinh Thành Ăng - Co ... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
287 |
SDD-00549
| Nguyễn Thị Thu Hương | Xi - Ôn - Cốp - Xki. .. | GD | H | 2009 | 6500 | V23b |
288 |
SDD-00537
| Nguyễn Thị Thu Hương | Y - Éc - Xanh ... | GD | H | 2009 | 6400 | V23a |
289 |
SDD-00538
| Nguyễn Thị Hương Giang | Ác - Si - Mét ... | GD | H | 2009 | 6400 | V23a |
290 |
SDD-00546
| Nguyễn Thị Thu Hương | Yu - Ri- Ga-Ga-Rin... | GD | H | 2009 | 4000 | V23a |
291 |
SDD-00540
| Nguyễn Thị Hương Giang | An - Phen - Nô - Ben ... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
292 |
SDD-00541
| Nguyễn Thị Hương Giang | Ga - Li - Lê... | GD | H | 2009 | 8000 | V23b |
293 |
SDD-00542
| Nguyễn Thị Hương Giang | Nguyễn Hữu Cảnh | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
294 |
SDD-00543
| Nguyễn Thị Hương Giang | Niu - Tơn nhà vật lý... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
295 |
SDD-00534
| Nguyễn Thị Thu Hương | Ê - Đi - Sơn... | GD | H | 2009 | 4000 | V23a |
296 |
SDD-00520
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Trường Tộ... | GD | H | 2009 | 6000 | V23a |
297 |
SDD-00518
| Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Văn Hưu .. | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
298 |
SDD-00515
| Nguyễn Thị Thu Hương | Kinh Thành Huế... | GD | H | 2009 | 6000 | V23a |
299 |
SDD-00516
| Nguyễn Thị Hương Giang | Thành Thái - vị vua .. | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
300 |
SDD-00524
| Nguyễn Thị Hương Giang | Tần Thủy Hoàng | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
301 |
SDD-00531
| Nguyễn Thị Hương Giang | Các Mác lãnh tụ... | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
302 |
SDD-00528
| Nguyễn Thị Hương Giang | Tôn Trung Sơn ... | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
303 |
SDD-00508
| Nguyễn Thị Huyền | Trần Quốc Tuấn ... | GD | H | 2009 | 10400 | V23b |
304 |
SDD-00510
| Nguyễn Thị Hương Giang | Trần Phú - Tổng bí thư... | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
305 |
SDD-00503
| Nguyễn Thị Thu Hương | Vua tàu thủy Bạch Thái Bưởi | GD | H | 2009 | 6400 | V23a |
306 |
SDD-00498
| Nguyễn Thị Tâm | Nguyễn Ái Quốc... | GD | H | 2009 | 8000 | V23b |
307 |
SDD-00499
| Nguyễn Thị Hương Giang | Vua Hàm Nghi... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
308 |
SDD-00496
| Nguyễn Thị Hương Giang | Lê Thánh Tông... | GD | H | 2009 | 6000 | V23b |
309 |
SDD-00035
| Nguyễn Đăng Thìn | GD trật tự ATGT | GD | H | 1998 | 1500 | 34 |
310 |
SDD-00031
| Nguyễn Đăng Thìn | GD trật tự ATGT | GTVT | H | 1998 | 1500 | 34 |
311 |
SDD-00062
| Ngọc Phương Quỳnh | Chúng em tìm hiểu khoa học. | VH-TT | H | 2010 | 17000 | V23a |
312 |
SDD-00063
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử... | TN | H | 2004 | 14000 | V23a |
313 |
SDD-00064
| Nguyễn Công Khanh | Nghệ thuật ứng xử... | TN | H | 2004 | 14000 | V23a |
314 |
SDD-00071
| Nguyễn Thúy Hiền | Ka Zan | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
315 |
SDD-00072
| Nguyễn Thúy Hiền | Ka Zan | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
316 |
SDD-00052
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm và nhận dạng... | GD | H | 2004 | 17000 | V23a |
317 |
SDD-00053
| Nguyễn Huy Tú | Tài năng quan niệm và nhận dạng... | GD | H | 2004 | 17000 | V23a |
318 |
SDD-00054
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | TN | H | 2006 | 25000 | V23a |
319 |
SDD-00055
| Nguyễn Văn Thạc | Mãi mãi tuổi 20 | TN | H | 2006 | 25000 | V23a |
320 |
SDD-00056
| Ngô Bích Thuận | 800 mẹo vặt... | TN | H | 2005 | 35000 | V23a |
321 |
SDD-00101
| Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề | K Đ | H | 2002 | 13000 | V23a |
322 |
SDD-00102
| Nghiêm Đa Văn | Sừng rượu thề | K Đ | H | 2002 | 13000 | V23a |
323 |
SDD-00094
| Nguyễn Ngọc Thúy Quỳnh | Bốn cô con gái | K Đ | H | 2002 | 11500 | V23a |
324 |
SDD-00121
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2003 | 5300 | V23a |
325 |
SDD-00122
| Nguyễn Bích San | Trong nhà ngoài ngõ | GD | H | 2003 | 5300 | V23a |
326 |
SDD-00112
| Nguyễn Thế Truyền | Truyện đọc tiếng Việt: T1+2 | GD | H | 2006 | 16500 | V23a |
327 |
SDD-00113
| Nguyễn Thế Truyền | Truyện đọc tiếng Việt: T1+2 | GD | H | 2006 | 16500 | V23a |
328 |
SDD-00114
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | GD | H | 2003 | 4500 | V23a |
329 |
SDD-00115
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | GD | H | 2003 | 4500 | V23a |
330 |
SDD-00116
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | GD | H | 2003 | 4500 | V23a |
331 |
SDD-00138
| Nguyễn Sĩ Đàn | Truyện ngắn chọn lọc | VH | Hải Dương | 2005 | 20000 | V23a |
332 |
SDD-00139
| Nguyễn Sĩ Đàn | Truyện ngắn chọn lọc | VH | Hải Dương | 2005 | 20000 | V23a |
333 |
SDD-00140
| Nguyễn kim Phong | Hạt nắng bé con | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
334 |
SDD-00141
| Nguyễn kim Phong | Hạt nắng bé con | GD | H | 2004 | 7000 | V23a |
335 |
SDD-00142
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | VH | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23a |
336 |
SDD-00143
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | VH | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23a |
337 |
SDD-00144
| Nguyễn Nam Đông | Điều ước giản dị | VH | Hải Dương | 2005 | 15000 | V23a |
338 |
SDD-00124
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục... | GD | H | 2004 | 9500 | V23a |
339 |
SDD-00125
| Nguyễn Trọng Báu | Truyện kể về phong tục... | GD | H | 2004 | 9500 | V23a |
340 |
SDD-00118
| Nguyễn văn Dân | Kiến thức bách khoa | GD | H | 1994 | 33000 | V23a |
341 |
SDD-00151
| Nguyễn Thị Bích Nga | Nhạc giữa trời | K Đ | H | 2002 | 3000 | 34 |
342 |
SDD-00152
| Nguyễn Kiên | Chú đất nung | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
343 |
SDD-00148
| Nguyễn kim Phong | Điều ước sao băng | GD | H | 2003 | 7000 | V23a |
344 |
SDD-00149
| Nguyễn kim Phong | Điều ước sao băng | GD | H | 2003 | 7000 | V23a |
345 |
SDD-00163
| Nguyễn Văn Huy | Bức tranh văn hóa các dân tộc VN | GD | H | 2003 | 30000 | V23a |
346 |
SDD-00164
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu thiên tai | GD | H | 2003 | 17000 | V23a |
347 |
SDD-00165
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu T Đất và loài người | GD | H | 2003 | 0 | V23a |
348 |
SDD-00166
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu hệ mặt trời | GD | H | 2004 | 19500 | V23a |
349 |
SDD-00167
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu T Đất | GD | H | 2003 | 12400 | V23a |
350 |
SDD-00168
| Nguyễn Hữu Danh | Tìm hiểu T Đất thời tiền sử | GD | H | 2003 | 19500 | V23a |
351 |
SDD-00321
| Nguyễn Hữu Khải | Truyện đọc GDCD 6 | GD | H | 2002 | 4500 | V23a |
352 |
SDD-00330
| Nguyễn Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 15000 | 3K5H |
353 |
SDD-00331
| Nguyễn Xuân Thủy | Thiêng liêng tình Bác | Thuận Hóa | Huế | 2007 | 15000 | 3K5H |
354 |
SDD-00332
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hóa... | TN | H | 2007 | 22500 | 3K5H |
355 |
SDD-00333
| Nguyễn Xuân Thông | Bác Hồ sự cảm hóa... | TN | H | 2007 | 22500 | 3K5H |
356 |
SDD-00259
| Nguyễn Siêu Việt | Khung tĩnh vật - Thơ | TN | H | 2002 | 15000 | ĐV11 |
357 |
SDD-00260
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học - Thơ | HP | HP | 2004 | 14000 | ĐV11 |
358 |
SDD-00261
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học - Thơ | HP | HP | 2004 | 14000 | ĐV11 |
359 |
SDD-00262
| Nguyễn Siêu Việt | Đom đóm đi học - Thơ | HP | HP | 2004 | 14000 | ĐV11 |
360 |
SDD-00264
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T3 | GD | H | 2004 | 21400 | V23b |
361 |
SDD-00265
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T3 | GD | H | 2004 | 21400 | V23b |
362 |
SDD-00266
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T3 | GD | H | 2004 | 21400 | V23b |
363 |
SDD-00278
| Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | GTVT | H | 2004 | 10000 | V23b |
364 |
SDD-00279
| Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | GTVT | H | 2004 | 10000 | V23b |
365 |
SDD-00280
| Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | GTVT | H | 2004 | 10000 | V23b |
366 |
SDD-00281
| Nguyễn khắc Thuần | Thế thứ các triều vua VN | GTVT | H | 2004 | 10000 | V23b |
367 |
SDD-00282
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T1 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
368 |
SDD-00283
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T1 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
369 |
SDD-00284
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng VN: T1 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
370 |
SDD-00285
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng Lam Sơn: T2 | GD | H | 2004 | 13200 | V23b |
371 |
SDD-00286
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng Lam Sơn: T2 | GD | H | 2004 | 13200 | V23b |
372 |
SDD-00287
| Nguyễn khắc Thuần | Danh tướng Lam Sơn: T2 | GD | H | 2004 | 13200 | V23b |
373 |
SDD-00288
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T1 | GD | H | 2004 | 7200 | V23b |
374 |
SDD-00289
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
375 |
SDD-00290
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
376 |
SDD-00291
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
377 |
SDD-00292
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T2 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
378 |
SDD-00293
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H | 2004 | 6200 | V23b |
379 |
SDD-00294
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H | 2004 | 6200 | V23b |
380 |
SDD-00295
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H | 2004 | 6200 | V23b |
381 |
SDD-00296
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T3 | GD | H | 2004 | 6200 | V23b |
382 |
SDD-00297
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
383 |
SDD-00298
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
384 |
SDD-00299
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
385 |
SDD-00300
| Nguyễn khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T4 | GD | H | 2004 | 5000 | V23b |
386 |
SDD-00301
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.5 | GD | H | 2004 | 7400 | V23b |
387 |
SDD-00302
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.5 | GD | H | 2004 | 7400 | V23b |
388 |
SDD-00303
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.5 | GD | H | 2004 | 7400 | V23b |
389 |
SDD-00304
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.5 | GD | H | 2004 | 7400 | V23b |
390 |
SDD-00305
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.6 | GD | H | 2004 | 9200 | V23b |
391 |
SDD-00306
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.6 | GD | H | 2004 | 9200 | V23b |
392 |
SDD-00307
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.6 | GD | H | 2004 | 9200 | V23b |
393 |
SDD-00308
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.6 | GD | H | 2004 | 9200 | V23b |
394 |
SDD-00309
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.7 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
395 |
SDD-00310
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.7 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
396 |
SDD-00311
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.7 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
397 |
SDD-00312
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.7 | GD | H | 2004 | 9800 | V23b |
398 |
SDD-00313
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.8 | GD | H | 2004 | 8600 | V23b |
399 |
SDD-00314
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.8 | GD | H | 2004 | 8600 | V23b |
400 |
SDD-00315
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.8 | GD | H | 2004 | 8600 | V23b |
401 |
SDD-00316
| Nguyễn Khắc Thuần | Việt sử giai thoại: T.8 | GD | H | 2004 | 8600 | V23b |
402 |
SDD-00196
| Nguyễn Duy Ái | Truyện kể về các nhà bác học... | GD | H | 2004 | 9700 | V23a |
403 |
SDD-00134
| Nguyễn Thanh Cải | Góc khuất | Hội nhà văn | Hải Dương | 2003 | 25000 | V23a |
404 |
SDD-00199
| Nguyễn Ngọc Giao | Vũ trụ được hình thành ntn | GD | H | 2004 | 5200 | V23a |
405 |
SDD-00184
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về danh nhân... | GD | H | 2004 | 12000 | V23a |
406 |
SDD-00185
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới: T1 | GD | H | 2004 | 9200 | V23a |
407 |
SDD-00186
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới: T1 | GD | H | 2004 | 9200 | V23a |
408 |
SDD-00187
| Nguyễn Kim Lân | Truyện kể về thần đồng thế giới: T1 | GD | H | 2004 | 9200 | V23a |
409 |
SDD-00188
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em: T1 | GD | H | 2004 | 7200 | V23a |
410 |
SDD-00189
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em: T2 | GD | H | 2003 | 7500 | V23a |
411 |
SDD-00190
| Nguyễn Thị Vượng | Vũ trụ quanh em: T3 | GD | H | 2003 | 8400 | V23a |
412 |
SDD-00214
| Nguyễn Duy | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
413 |
SDD-00215
| Nguyễn Duy | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
414 |
SDD-00216
| Nguyễn Đức Mậu | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 7000 | Đ V11 |
415 |
SDD-00217
| Nguyễn Đức Mậu | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 7000 | Đ V11 |
416 |
SDD-00233
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng - Thơ | TN | HD | 2004 | 15000 | ĐV11 |
417 |
SDD-00234
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng - Thơ | TN | HD | 2004 | 15000 | ĐV11 |
418 |
SDD-00235
| Nguyễn Huy | Giữa hai đợt sóng - Thơ | TN | HD | 2004 | 15000 | ĐV11 |
419 |
SDD-00238
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
420 |
SDD-00239
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
421 |
SDD-00240
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
422 |
SDD-00241
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
423 |
SDD-00242
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
424 |
SDD-00243
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
425 |
SDD-00244
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
426 |
SDD-00245
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
427 |
SDD-00246
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
428 |
SDD-00247
| Nguyễn Việt Thạnh | Đường hoa cỏ - Thơ | TN | H | 1998 | 6000 | ĐV11 |
429 |
SDD-00059
| Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ... | TN | H | 2004 | 12000 | V23a |
430 |
SDD-00060
| Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ... | TN | H | 2004 | 12000 | V23a |
431 |
SDD-00061
| Nhiều tác giả | Mười gương mặt trẻ... | TN | H | 2004 | 12000 | V23a |
432 |
SDD-00430
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên BH kính yêu | TN | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
433 |
SDD-00431
| Nhiều tác giả | HCM gương Người sáng mãi | VH | H | 2008 | 30000 | 3K5H |
434 |
SDD-00385
| Nhiều tác giả | Những năm tháng bên B. Hồ | TN | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
435 |
SDD-00365
| Phan Hoàng Điệp | Chủ tịch HCM với sự tiến bộ... | VHTT | H | 2008 | 35000 | 3K5H |
436 |
SDD-00366
| Phan Hoàng Điệp | Chủ tịch HCM với sự tiến bộ... | VHTT | H | 2008 | 35000 | 3K5H |
437 |
SDD-00415
| Phạm Quang Vinh | Chim Sẻ ban mai | Kim Đồng | H | 2012 | 60000 | V23a |
438 |
SDD-00412
| Phan Khôi | Những câu chuyện về loài vật | GD | H | 2008 | 12000 | V23a |
439 |
SDD-00452
| Phạm Văn Hải | Nguyễn Văn Trỗi - người mưu sát Mac-Na-ma-ra | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
440 |
SDD-00419
| Phương Nhi | Bill Gates | GD | H | 2008 | 20000 | V23a |
441 |
SDD-00451
| Phạm Văn Hải | Nguyễn Văn Trỗi - người mưu sát Mac-Na-ma-ra | GDVN | H | 2009 | 6400 | 9 |
442 |
SDD-00492
| Phạm Văn Hải | Phù Đổng Thiên Vương | GD | H | 2009 | 7200 | V23a |
443 |
SDD-00483
| Phạm Văn Hải | Đà Nẵng buổi đầu đánh Pháp | GD | H | 2009 | 7200 | 9 |
444 |
SDD-00484
| Phạm Văn Hải | Đà Nẵng buổi đầu đánh Pháp | GD | H | 2009 | 7200 | 9 |
445 |
SDD-00584
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện Đức Thánh Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 26000 | V23b |
446 |
SDD-00585
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện VN thời Trần | Hồng Đức | H | 2012 | 43000 | V23b |
447 |
SDD-00614
| Phạm Anh | Ngôi sao và các hành tinh | H | H | 2023 | 40000 | V23a |
448 |
SDD-00587
| Phương Lan | Những liệt nữ trong lịch sử VN | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23b |
449 |
SDD-00588
| Phạm Trường Khang | Kể chuyện lịch sử VN thời Lý | Hồng Đức | H | 2012 | 46000 | V23b |
450 |
SDD-00589
| Phương Lan | Các đại công thần trong lịch sử VN | LĐ | H | 2013 | 52000 | V23b |
451 |
SDD-00582
| Phương Lan | Các bậc vĩ nhân lập quốc trong lịch sử VN | Lao Động | H | 2013 | 52000 | V23b |
452 |
SDD-00130
| Phạm Thuyến | Truyện cổ tích về các loài vật | GD | H | 2004 | 18000 | V23a |
453 |
SDD-00136
| Phan Trọng Cầu | Công năng cuối cùng | K Đ | H | 2001 | 11000 | V23a |
454 |
SDD-00137
| Phan Trọng Cầu | Công năng cuối cùng | K Đ | H | 2001 | 11000 | V23a |
455 |
SDD-00117
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho TN | GD | H | 2003 | 28000 | V23a |
456 |
SDD-00110
| Phong Thu | Truyện đọc GDCD 7 | GD | H | 2003 | 3600 | V23a |
457 |
SDD-00111
| Phong Thu | Truyện đọc GDCD 7 | GD | H | 2003 | 3600 | V23a |
458 |
SDD-00225
| Phương Thảo | Vầng Trăng xóm nhỏ | GD | H | 2004 | 20000 | ĐV11 |
459 |
SDD-00226
| Phương Thảo | Vầng Trăng xóm nhỏ | GD | H | 2004 | 20000 | ĐV11 |
460 |
SDD-00171
| Phan Đức An | Những mẩu chuyện LSTG | GD | H | 2004 | 15400 | V23a |
461 |
SDD-00200
| Phạm Nguyên Phẩm | Tìm hiểu đại dương | GD | H | 2003 | 11500 | V23a |
462 |
SDD-00202
| Phan Thanh Quang | Sự sống nguồn gốc... | GD | H | 2004 | 6500 | V23a |
463 |
SDD-00182
| Phạm Viết Tring | Thiên văn phổ thông | GD | H | 2003 | 5600 | V23a |
464 |
SDD-00319
| Phong Thu | Tuyển tập truyện viết cho TN | TN | H | 2003 | 28000 | V23a |
465 |
SDD-00320
| Phong Thu | Truyện đọc GDCD 7 | Gd | H | 2002 | 3600 | V23a |
466 |
SDD-00275
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống... | GD | H | 2004 | 7300 | V23b |
467 |
SDD-00276
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống... | GD | H | 2004 | 7300 | V23b |
468 |
SDD-00277
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống... | GD | H | 2004 | 7300 | V23b |
469 |
SDD-00267
| Quốc Chấn | Những vua chúa VN | GD | H | 2004 | 11800 | V23b |
470 |
SDD-00268
| Quốc Chấn | Những vua chúa VN | GD | H | 2004 | 11800 | V23b |
471 |
SDD-00269
| Quốc Chấn | Những vua chúa VN | GD | H | 2004 | 11800 | V23b |
472 |
SDD-00270
| Quốc Chấn | Những danh tướng chống... | GD | H | 2003 | 7300 | V23b |
473 |
SDD-00131
| Quốc Chấn | Truyện thi cử của học trò xưa | GD | H | 2002 | 10000 | V23a |
474 |
SDD-00153
| Quách Thọ | Chọn Soái | K Đ | H | 2001 | 4000 | V23a |
475 |
SDD-00411
| Quang Đông | Động vật có vú | K Đ | H | 2007 | 12000 | V23a |
476 |
SDD-00423
| Sơn Tùng | Hoa râm bụt | TN | H | 2010 | 63000 | 3K5H |
477 |
SDD-00424
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H | 2007 | 35000 | 3K5H |
478 |
SDD-00429
| Sơn Tùng | NAQ qua kí ức của bà mẹ Nga | TN | H | 2008 | 28000 | 3K5H |
479 |
SDD-00590
| Sơn Tùng | Cuộc chia li trên bến nhà Rồng | Kim Đồng | H | 2015 | 36000 | 3K5H |
480 |
SDD-00562
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Phụ Nữ | H | 2008 | 50000 | 3K5H |
481 |
SDD-00563
| Sơn Tùng | Búp sen xanh | Văn Học | H | 2012 | 52000 | 3K5H |
482 |
SDD-00334
| Sơn Tùng | Bông sen vàng | Thông Tấn | H | 2007 | 35000 | 3K5H |
483 |
SDD-00325
| Tôn Thảo Miên | NKTT: TP và lời bình | VH | H | 2007 | 41000 | 3K5H |
484 |
SDD-00326
| Tôn Thảo Miên | NKTT: TP và lời bình | VH | H | 2007 | 41000 | 3K5H |
485 |
SDD-00271
| Tạ Huy Long | Truyện tranh LSVN | K Đ | H | 2004 | 5000 | ĐV11 |
486 |
SDD-00272
| Tạ Huy Long | Truyện tranh LSVN | K Đ | H | 2004 | 5000 | ĐV11 |
487 |
SDD-00273
| Tạ Huy Long | Truyện tranh LSVN | K Đ | H | 2004 | 5000 | ĐV11 |
488 |
SDD-00274
| Tạ Huy Long | Truyện tranh LSVN | K Đ | H | 2004 | 5000 | ĐV11 |
489 |
SDD-00227
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | H | 2005 | 15000 | ĐV11 |
490 |
SDD-00228
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | H | 2005 | 15000 | ĐV11 |
491 |
SDD-00229
| Tạ Kim Khánh | Về miền thương nhớ | Hội nhà văn | H | 2005 | 15000 | ĐV11 |
492 |
SDD-00132
| Tô Hoài | Dế mèn phiêu lưu kí | VH | H | 2000 | 14000 | V23a |
493 |
SDD-00401
| Tạ Thị Quỳnh | Kì thú về dải đất liền | GD | H | 2008 | 12000 | V23a |
494 |
SDD-00389
| Thanh Thủy | Kì lạ nhưng thật đấy | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
495 |
SDD-00390
| Thanh Thủy | Thế giới chúng ta | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
496 |
SDD-00393
| Thanh Thủy | Những loài săn mồi trong thiên nhiên | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
497 |
SDD-00394
| Thanh Thủy | Nguồn gốc nó ở đâu | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
498 |
SDD-00395
| Thanh Thủy | Cơ thể con người | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
499 |
SDD-00361
| Thế kỷ | BH viết di chúc... | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K5H |
500 |
SDD-00362
| Thế kỷ | BH viết di chúc... | Thuận Hóa | Huế | 2008 | 20000 | 3K5H |
501 |
SDD-00569
| Thu Quỳnh | Quà tặng cuộc sống | Tổng Hợp | HCM | 2016 | 38000 | V23a |
502 |
SDD-00073
| Thanh Quế | Cát cháy | K Đ | H | 2002 | 9500 | V23a |
503 |
SDD-00074
| Thanh Quế | Cát cháy | K Đ | H | 2002 | 9500 | V23a |
504 |
SDD-00324
| Thanh Hương | 1080 câu đố vui | TN | H | 2004 | 9500 | KV8 |
505 |
SDD-00318
| Thanh Hương | 1080 câu đố vui | TN | H | 2004 | 9500 | KV8 |
506 |
SDD-00263
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | HP | HP | 2005 | 15000 | ĐV11 |
507 |
SDD-00204
| Trần Kim Trắc | Cái lu | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
508 |
SDD-00205
| Trần Kim Trắc | Cái lu | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
509 |
SDD-00220
| Trần Đăng Khoa | Góc sân và khoảng trời | GD | H | 1997 | 14000 | Đ V11 |
510 |
SDD-00221
| Trần Đăng Khoa | Thơ tuổi học trò | GD | H | 2005 | 19000 | Đ V11 |
511 |
SDD-00183
| Trần Công Diếu | Truyện cổ tích ĐNA | GD | H | 2003 | 4600 | V23a |
512 |
SDD-00198
| Trần Gia Linh | Đồng dao VN | GD | H | 2006 | 7000 | V23a |
513 |
SDD-00208
| Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
514 |
SDD-00209
| Trần Mai Ninh | Thơ với tuổi thơ | K Đ | H | 2002 | 5000 | Đ V11 |
515 |
SDD-00191
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | GD | H | 2003 | 9700 | V23a |
516 |
SDD-00192
| Trần Bích Thoa | Truyện cổ tích Anh | GD | H | 2003 | 9700 | V23a |
517 |
SDD-00065
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn ... | GD | H | 2004 | 18000 | V23a |
518 |
SDD-00066
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn ... | GD | H | 2004 | 18000 | V23a |
519 |
SDD-00067
| Trần Văn Cơ | Những cơ sở an toàn ... | GD | H | 2004 | 18000 | V23a |
520 |
SDD-00082
| Trang thế Hy | Tiếng khóc và tiếng hát | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
521 |
SDD-00049
| Trần Viết Lưu | BH kính yêu của chúng em | GD | H | 2004 | 7300 | 3K5H |
522 |
SDD-00050
| Trần Viết Lưu | BH kính yêu của chúng em | GD | H | 2004 | 7300 | 3K5H |
523 |
SDD-00051
| Trình Quang Phú | MN trong trái tim Người | GD | H | 2003 | 16500 | 3K5H |
524 |
SDD-00036
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng HCM | GTVT | H | 2004 | 2700 | 3K5H |
525 |
SDD-00037
| Trần Quy Nhơn | Tư tưởng HCM | GTVT | H | 2004 | 2700 | 3K5H |
526 |
SDD-00039
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T1 | GD | H | 2004 | 13000 | 3K5H |
527 |
SDD-00040
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T2 | GD | H | 2002 | 15500 | 3K5H |
528 |
SDD-00041
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T2 | GD | H | 2002 | 15500 | 3K5H |
529 |
SDD-00093
| Trang thế Hy | Tiếng khóc và tiếng hát | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
530 |
SDD-00580
| Trần Hồng Đức | Vương triều Lý- Trần định đô ở Thăng Long | VHTT | H | 2015 | 55000 | V23b |
531 |
SDD-00581
| Trình Quang Phú | Từ làng sen đến bến nhà Rồng( Ký) | GDVN | H | 2015 | 55000 | 3K5H |
532 |
SDD-00578
| Trần Thị Ngân | Những điều Bác Hồ ghét nhất và yêu nhất | Mỹ Thuật | H | 2013 | 45000 | 3K5H |
533 |
SDD-00600
| Triệu Phương Phương | Sói xám và bảy chú Cừu | Hồng Đức | H | 2021 | 2000 | V23a |
534 |
SDD-00601
| Trần Ngọc Diệp | Cô bé Mác - tin ở nhà ngoan | Kim Đồng | H | 2021 | 24000 | V23a |
535 |
SDD-00440
| Trần Đương | BH về Mo RITZBuRG | Thanh Niên | H | 2010 | 25000 | 3K5H |
536 |
SDD-00556
| Trần Tích Thành | Găng - Đi nhà cách mạng. .. | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
537 |
SDD-00558
| Trần Tích Thành | Nen - Xơn Man - Đê - La. .. | GD | H | 2009 | 6400 | V23b |
538 |
SDD-00559
| Trần Tích Thành | Ba tên trùm phát xít . .. | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
539 |
SDD-00560
| Trần Tích Thành | Minh Trị Thiên Hoàng... | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
540 |
SDD-00554
| Trần Tích Thành | Trận chiến XTa - Lin . .. | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
541 |
SDD-00552
| Trần Tích Thành | Cuộc khởi nghĩa giải phóng . .. | GD | H | 2009 | 7200 | V23b |
542 |
SDD-00536
| Trần Tích Thành | Ma - Ri - Am - Pe... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
543 |
SDD-00547
| Trần Tích Thành | G. Men - Đen... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
544 |
SDD-00550
| Trần Tích Thành | Hô- Xê- Mác - Ti. .. | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
545 |
SDD-00512
| Trần Tích Thành | Thoại Ngọc Hầu... | GD | H | 2009 | 5500 | V23a |
546 |
SDD-00506
| Trần Tích Thành | Tuệ Tĩnh - danh y thời Trần | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
547 |
SDD-00529
| Trần Tích Thành | Gia - Cốp vị tướng thiên tài ... | GD | H | 2009 | 5600 | V23a |
548 |
SDD-00532
| Trần Tích Thành | Hoàng đế Na-Pô-Lê-Ông | GD | H | 2009 | 6400 | V23a |
549 |
SDD-00525
| Trần Tích Thành | Tư Mã Thiên... | GD | H | 2009 | 7200 | V23b |
550 |
SDD-00526
| Trần Tích Thành | Khổng Minh Gia Cát lượng | GD | H | 2009 | 5600 | V23b |
551 |
SDD-00521
| Trần Tích Thành | Nguyễn Văn Cừ... | GD | H | 2009 | 5000 | V23b |
552 |
SDD-00522
| Trần Tích Thành | Thành Cát Tư Hãn | GD | H | 2009 | 6400 | V23a |
553 |
SDD-00363
| Trần Đương | HCM - nhà dự báo thiên tài... | TN | H | 2007 | 22000 | 3K5H |
554 |
SDD-00364
| Trần Đương | HCM - nhà dự báo thiên tài... | TN | H | 2007 | 22000 | 3K5H |
555 |
SDD-00345
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | TN | H | 2007 | 17000 | 3K5H |
556 |
SDD-00346
| Trần Đương | Ánh mắt Bác Hồ | TN | H | 2007 | 17000 | 3K5H |
557 |
SDD-00337
| trần Đương | HCT: vị thượng khách... | TN | H | 2008 | 32000 | 3K5H |
558 |
SDD-00396
| Triệu Anh Ba | Bí ẩn về cơ thể con người | GD | H | 2009 | 60000 | V23a |
559 |
SDD-00391
| Trần Thanh Huyền | Không gian | GD | H | 2008 | 31500 | V23a |
560 |
SDD-00377
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T1 | GD | H | 2008 | 22500 | 3K5H |
561 |
SDD-00378
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T2 | GD | H | 2007 | 19300 | 3K5H |
562 |
SDD-00379
| Trần Ngọc Linh | Kể chuyện BH: T3 | GD | H | 2008 | 30200 | 3K5H |
563 |
SDD-00380
| Trần Văn Chương | Kể chuyện BH: T4 | GD | H | 2008 | 12000 | 3K5H |
564 |
SDD-00398
| Triệu Anh Ba | Bí ẩn về động vật | GD | H | 2009 | 60000 | V23a |
565 |
SDD-00399
| Triệu Anh Ba | Kì quan tự nhiên | GD | H | 2009 | 60000 | V23a |
566 |
SDD-00432
| Trần Đương | HCM nhà dự báo thiên tài | TN | H | 2009 | 25000 | 3K5H |
567 |
SDD-00433
| Trần Đương | Chuyện kể về BH với tuổi trẻ | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 32000 | 3K5H |
568 |
SDD-00434
| Trần Đương | Những năm tháng bên BH | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 29000 | 3K5H |
569 |
SDD-00435
| Trần Đương | BH với thanh thiếu nhi thế giới | Đà Nẵng | ĐN | 2010 | 35000 | 3K5H |
570 |
SDD-00442
| Trần Đương | 108 chuyện vui đời thường... | Dân Trí | H | 2010 | 20000 | 3K5H |
571 |
SDD-00455
| Trần Tích Thành | Thoại Ngọc Hầu - người có công... | GD | H | 2008 | 5500 | 9 |
572 |
SDD-00445
| Trần Đương | Trí nhớ ĐB của Bác Hồ | TN | H | 2009 | 20000 | 3K5H |
573 |
SDD-00479
| Trần Tích Thành | Nguyễn Thị Định - nữ tướng... | GD | H | 2009 | 5600 | 9 |
574 |
SDD-00480
| Trần Tích Thành | Nguyễn Thị Định - nữ tướng... | GD | H | 2009 | 5600 | 9 |
575 |
SDD-00474
| Trần Huyền Ân | Ngọn cờ quân thứ | Trẻ | H | 2006 | 15000 | 9 |
576 |
SDD-00475
| Trần Huyền Ân | Ngọn cờ quân thứ | Trẻ | H | 2006 | 15000 | 9 |
577 |
SDD-00466
| Trần Bạch Đằng | Chiến tranh Trịnh - Nguyễn | Trẻ | H | 2011 | 19000 | 9 |
578 |
SDD-00467
| Trần Bạch Đằng | Chiến tranh Trịnh - Nguyễn | Trẻ | H | 2011 | 19000 | 9 |
579 |
SDD-00468
| Trần Bạch Đằng | Chúa Tiên Nguyễn Hoàng | Trẻ | H | 2011 | 21500 | 9 |
580 |
SDD-00469
| Trần Bạch Đằng | Chúa Sãi - chúa Thượng | Trẻ | H | 2011 | 23000 | 9 |
581 |
SDD-00470
| Trần Bạch Đằng | Chúa Sãi - chúa Thượng | Trẻ | H | 2011 | 23000 | 9 |
582 |
SDD-00459
| Trần Bạch Đằng | Kinh tế đằng ngoài | Trẻ | H | 2011 | 19000 | 9 |
583 |
SDD-00460
| Trần Bạch Đằng | Kinh tế đằng ngoài | Trẻ | H | 2011 | 19000 | 9 |
584 |
SDD-00464
| Trần Bạch Đằng | Họ Trịnh trên đường suy vong | Trẻ | H | 2011 | 20000 | 9 |
585 |
SDD-00465
| Vũ Kim Liên | Hoàng Hoa Thám | GDVN | H | 2009 | 7200 | 9 |
586 |
SDD-00448
| Vũ Kỳ | Thư kí BH kể chuyện BH viết di chúc | Văn Học | H | 2009 | 20000 | 3K5H |
587 |
SDD-00413
| Vũ Kim Dũng | Khám phá thế giới các loài cá: T.3 | GD | H | 2009 | 18000 | V23a |
588 |
SDD-00416
| Vũ Kim Dũng | Trò chơi khoa học vui | VH-TT | H | 2008 | 32000 | V23a |
589 |
SDD-00406
| Vũ Quang Mạnh | Thế giới côn trùng... | L Đ - XH | H | 2008 | 20000 | V23a |
590 |
SDD-00383
| Văn Thanh Mai | Kể chuyện đạo đức BH | VHTT | H | 2008 | 30000 | 3K5H |
591 |
SDD-00384
| Văn Thanh Mai | Kể chuyện đạo đức BH | VHTT | H | 2008 | 30000 | 3K5H |
592 |
SDD-00573
| Vũ Ngọc Khánh | Kể chuyện Trạng Việt Nam | VH | H | 2015 | 49000 | V23a |
593 |
SDD-00133
| Vũ Hải Sơn | Hoa trạng nguyên... | TN | H | 2002 | 17000 | V23a |
594 |
SDD-00162
| Vũ Huyến | GD môi trường và sự PT... | GD | H | 2000 | 3000 | V23a |
595 |
SDD-00108
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | GD | H | 2003 | 12000 | V23a |
596 |
SDD-00109
| Vũ Hùng | Bạn kết nghĩa | GD | H | 2003 | 12000 | V23a |
597 |
SDD-00103
| Vũ Bằng | Thương nhớ 12 | K Đ | H | 2002 | 13000 | V23a |
598 |
SDD-00104
| Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của ... | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
599 |
SDD-00105
| Vũ Tú Nam | Cuộc phiêu lưu của ... | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
600 |
SDD-00092
| Vĩnh Hồ | Nanh trắng | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
601 |
SDD-00087
| Vĩnh Hồ | Nanh trắng | K Đ | H | 2002 | 6500 | V23a |
602 |
SDD-00088
| Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử | K Đ | H | 2002 | 7500 | V23a |
603 |
SDD-00089
| Vũ Ngọc Tiến | Khói mây Yên Tử | K Đ | H | 2002 | 7500 | V23a |
604 |
SDD-00069
| Văn Biển | Cô bê 20 | K Đ | H | 2002 | 8000 | V23a |
605 |
SDD-00070
| Văn Biển | Cô bê 20 | K Đ | H | 2002 | 8000 | V23a |
606 |
SDD-00077
| Vĩnh Quyền | Mạch nước trong | K Đ | H | 2002 | 10000 | V23a |
607 |
SDD-00078
| Vĩnh Quyền | Mạch nước trong | K Đ | H | 2002 | 10000 | V23a |
608 |
SDD-00193
| Việt Dũng | Nước muôn hình vạn trạng | K Đ | H | 2001 | 7800 | V23a |
609 |
SDD-00194
| Việt Dũng | Nước muôn hình vạn trạng | K Đ | H | 2001 | 7800 | V23a |
610 |
SDD-00197
| Vũ Quang mạnh | Hỏi đáp về tập tính ĐV | GD | H | 2004 | 8800 | V23a |
611 |
SDD-00248
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc - Thơ | Hội nhà văn | H | 2004 | 15000 | ĐV11 |
612 |
SDD-00249
| Vũ Minh Tuấn | Tự khúc - Thơ | Hội nhà văn | H | 2004 | 15000 | ĐV11 |
613 |
SDD-00327
| Vũ Kì | Càng nhớ BH | TN | H | 2008 | 44000 | 3K5H |
614 |
SDD-00079
| Xuân Sách | Mặt trời quê hương | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
615 |
SDD-00080
| Xuân Sách | Phía núi bên kia | K Đ | H | 2002 | 10000 | V23a |
616 |
SDD-00081
| Xuân Sách | Phía núi bên kia | K Đ | H | 2002 | 10000 | V23a |
617 |
SDD-00098
| Xuân Sách | Mặt trời quê hương | K Đ | H | 2002 | 6000 | V23a |
618 |
SDD-00099
| Xuân Sách | Đội du kích ... | K Đ | H | 2002 | 11000 | V23a |
619 |
SDD-00100
| Xuân Sách | Đội du kích ... | K Đ | H | 2002 | 11000 | V23a |
620 |
SDD-00095
| Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau | K Đ | H | 2003 | 5500 | V23a |
621 |
SDD-00096
| Xuân Sách | Làng rừng Cà Mau | K Đ | H | 2003 | 5500 | V23a |