STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số lần mượn |
1 | Toán tuổi thơ: Số 179 | Vũ Kim Thủy | 200 |
2 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 114 |
3 | Văn học và tuổi trẻ: Số 393 T.12. 2017 | Đinh Văn Vang | 97 |
4 | Thiếu niên tiền phong: Thứ 7: số 156 | Nguyễn Đức Quang | 92 |
5 | Văn học và tuổi trẻ: Số 389 T.10. 2017 | Đinh Văn Vang | 84 |
6 | Toán tuổi thơ: Số 183 | Nguyễn Ngọc Hân | 82 |
7 | Thực hành kĩ năng sống: Dành cho HS lớp 9 | Huỳnh Văn Sơn | 80 |
8 | Văn học và tuổi trẻ: Số 386+387 T.9.2017 | Đinh Văn Vang | 79 |
9 | Toán tuổi thơ: Số 178 | Vũ Kim Thủy | 75 |
10 | Toán tuổi thơ: Số 180+181 | Vũ Kim Thủy | 74 |
11 | Thiếu niên tiền phong: Thứ 7: số 157 | Nguyễn Đức Quang | 74 |
12 | Toán tuổi thơ: Số 206 | Nguyễn Ngọc Hân | 70 |
13 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 172 | Phan Văn Thiều | 70 |
14 | Toán tuổi thơ: Số 158 | Vũ Kim Thủy | 67 |
15 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 6 | Nguyễn Xuân Thành | 65 |
16 | BT sinh 6 | Huỳnh Văn Hoài | 61 |
17 | Toán tuổi thơ: Số 157 | Vũ Kim Thủy | 58 |
18 | Thực hành kĩ năng sống: Dành cho HS lớp 7 | Huỳnh Văn Sơn | 55 |
19 | Toán tuổi thơ: Số 194 | Nguyễn Ngọc Hân | 55 |
20 | Toán tuổi thơ: Số 192+193 | Nguyễn Ngọc Hân | 54 |
21 | Văn học và tuổi trẻ: Số 329+331. 2015 | Vũ Văn Hùng | 54 |
22 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 170 | Phan Văn Thiều | 54 |
23 | Toán học và tuổi trẻ: Số 488 | Trần Hữu Nam | 54 |
24 | Những vấn đề trọng tâm... sử 8 | Trần Vĩnh Thanh | 53 |
25 | Toán tuổi thơ: Số 191 | Nguyễn Ngọc Hân | 51 |
26 | Thực hành kĩ năng sống: Dành cho HS lớp 8 | Huỳnh Văn Sơn | 50 |
27 | Văn học và tuổi trẻ: Số 347. 2016 | Vũ Văn Hùng | 50 |
28 | Toán tuổi thơ: Số 155 | Vũ Kim Thủy | 50 |
29 | Toán tuổi thơ: Số 204+205 | Nguyễn Ngọc Hân | 49 |
30 | Toán tuổi thơ: Số 196 | Nguyễn Ngọc Hân | 48 |
31 | Bình giảng văn 8 | Vũ Dương Quỹ | 48 |
32 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 191 | Phan Văn Thiều | 47 |
33 | Toán tuổi thơ: Số 182 | Nguyễn Ngọc Hân | 47 |
34 | BT định tính và CH thực tế...vật lý 6 | Nguyễn Thanh Hải | 46 |
35 | Văn học và tuổi trẻ: Số 373. 2017 | Đinh Văn Vang | 46 |
36 | CHTN và nâng cao lịch sử 6 | Đoàn Thịnh | 46 |
37 | BT vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 46 |
38 | Câu hỏi tự luận và TN địa 6 | Trần Trọng Xuân | 45 |
39 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 194 | Phan Văn Thiều | 44 |
40 | Toán tuổi thơ: Số 159+ 160 | Vũ Kim Thủy | 44 |
41 | Toán tuổi thơ: Số 161+ 162 | Vũ Kim Thủy | 43 |
42 | Toán học và tuổi trẻ: Số 468 | Trần Hữu Nam | 43 |
43 | Toán tuổi thơ: Số 197+198 | Nguyễn Ngọc Hân | 43 |
44 | 400 BT hóa 9 | Ngô Ngọc An | 43 |
45 | BTTN vật lý 6 | Nguyễn Anh Thi | 43 |
46 | Toán tuổi thơ: Số 184 | Nguyễn Ngọc Hân | 42 |
47 | Văn học và tuổi trẻ: Số 403+404 | Đinh Văn Vang | 42 |
48 | Khởi nghĩa Pu - Côm - Bô . .. | Hà Lệ Phương | 42 |
49 | CH và BTTN sử 8 | Tạ Thị Thúy Anh | 42 |
50 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 42 |
51 | Toán tuổi thơ: Số 176+177 | Vũ Kim Thủy | 42 |