STT | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Số ấn phẩm |
1 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà: TL dùng cho HSTHCS | Ngô Văn Hưng | 300 |
2 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà: TL dùng cho HSTHCS | Nguyễn Ngọc Yến | 160 |
3 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 69 |
4 | Thiếu niên tiền phong: Thứ 7: số 167 | Nguyễn Đức Quang | 66 |
5 | Thiếu niên tiền phong: Thứ 7: số 156 | Nguyễn Đức Quang | 60 |
6 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang: 1930-2015 | Trịnh Đình Quân | 59 |
7 | BT văn 7: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 39 |
8 | BT văn 6: T1 | Nguyễn Khắc Phi | 30 |
9 | Thiếu niên tiền phong: Thứ 7: số 157 | Nguyễn Đức Quang | 30 |
10 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà: TL dùng cho GV - THCS | Nguyễn Ngọc Yến | 30 |
11 | Chăm sóc mắt và phòng chống mù loà: TL dùng cho GV - THCS | Ngô Văn Hưng | 30 |
12 | BT toán 6: T2 | Tôn Thân | 27 |
13 | BT toán 6: T1 | Tôn Thân | 25 |
14 | BT văn 6: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 23 |
15 | BT vật lý 6 | Bùi Gia Thịnh | 20 |
16 | Rèn kĩ năng giải toán... | Lê Thống Nhất | 19 |
17 | BT toán 7: T2 | Tôn Thân | 19 |
18 | Điều lệ hội cựu giáo chức VN | Vũ Mộng Kính | 17 |
19 | BT TA 6 | Nguyễn Văn Lợi | 17 |
20 | Toán 7/2 | Phan Đức Chính | 17 |
21 | Sáng kiến kinh nghiệm | Bộ GD&ĐT | 16 |
22 | GD thể chất 6: KNTT | Hồ Đắc Sơn | 16 |
23 | Lịch sử tỉnh HD | Sở GD&ĐT | 16 |
24 | Tài liệu Phổ biến SKKN: KHXH | Nguyễn Văn Thụy | 15 |
25 | ÂM và MT 6 | Hoàng Long | 14 |
26 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 14 |
27 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 13 |
28 | ÂN và MT 8 | Hoàng Long | 13 |
29 | Mĩ Thuật 6: KNTT | Đoàn Thị Mỹ Hương | 13 |
30 | GD PL về trật tự ATGT | Bộ GD&ĐT | 13 |
31 | Tiếng Anh 9 | Nguyễn Văn Lợi | 13 |
32 | Toán 6/2 | Phan Đức Chính | 13 |
33 | Công Nghệ 6 | Nguyễn Minh Đường | 13 |
34 | Lịch sử 6 | Phan Ngọc Liên | 12 |
35 | Toán 6/1 | Phan Đức Chính | 12 |
36 | Tiếng Anh 6 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
37 | Tiếng Anh 8 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
38 | Văn 6/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 12 |
39 | GDCD 8 | Hà Nhật Thăng | 12 |
40 | GDCD 9 | Hà Nhật Thăng | 12 |
41 | ÂN và MT 9 | Hoàng Long | 12 |
42 | Tiếng Anh 7 | Nguyễn Văn Lợi | 12 |
43 | Vật Lý 6 | Vũ Quang | 12 |
44 | Tin 6: KNTT | Nguyễn Chí Công | 11 |
45 | ÂN và MT 7 | Hoàng Long | 11 |
46 | GDCD 6 | Hà Nhật Thăng | 11 |
47 | GD trật tự ATGT | Đặng Thuý Anh | 11 |
48 | Toán 9/1 | Phan Đức Chính | 11 |
49 | Toán 7/1 | Phan Đức Chính | 11 |
50 | Lịch sử 7 | Phan Ngọc Liên | 10 |
51 | Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 10 |
52 | Bác Hồ và những bài học về đạo đức, lối sống dành cho học sinh lớp 6 | Nguyễn Văn Tùng | 10 |
53 | Công Nghệ 7 | Nguyễn Minh Đường | 10 |
54 | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 10 |
55 | Ngữ văn 8/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
56 | Ngữ văn 9/2 | Nguyễn Khắc Phi | 10 |
57 | Địa lý 6 | Nguyễn Dược | 10 |
58 | Âm Nhạc 6: KNTT | Hoàng Long | 10 |
59 | Văn 6/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 10 |
60 | Một thời để nhớ: T1 | Hội cựu giáo chức Ninh Giang | 10 |
61 | Hướng dẫn phòng tránh đuối nước | Lê Văn Xem | 10 |
62 | HĐTrải nghiệm 6: KNTT | Lưu Thu Thủy | 10 |
63 | Vật lý 8 | Vũ Quang | 10 |
64 | Lịch sử 9 | Phan Ngọc Liên | 10 |
65 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 9 |
66 | Vật lý 7 | Vũ Quang | 9 |
67 | Hóa Học 8 | Lê Xuân Trọng | 9 |
68 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 9 |
69 | Vở BT lịch sử 6 | Lê Xuân Sáu | 9 |
70 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 9 |
71 | Âm Nhạc 8: KNTT | Hoàng Long | 9 |
72 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 9 |
73 | GDCD 7 | Hà Nhật Thăng | 9 |
74 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 9 |
75 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 9 |
76 | Mĩ Thuật 8: KNTT | Đinh Gia Lê | 9 |
77 | HD ôn thi TN môn toán... | Nguyễn Hữu Thảo | 9 |
78 | Ngữ văn 7/1 | Nguyễn Khắc Phi | 9 |
79 | Công nghệ 9: Cắt May | Nguyễn Minh Đường | 9 |
80 | Công nghệ 9: Sửa chữa xe đạp | Nguyễn Minh Đường | 9 |
81 | Công nghệ 8 | Nguyễn Minh Đường | 9 |
82 | Sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 9 |
83 | GDCD 6: KNTT | Nguyễn Thị Toan | 9 |
84 | Lịch sử 8 | Phan Ngọc Liên | 9 |
85 | Toán 8/1 | Phan Đức Chính | 9 |
86 | Toán 8/2 | Phan Đức Chính | 9 |
87 | Sinh học 9 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
88 | Sinh học 7 | Nguyễn Quang Vinh | 8 |
89 | Công nghệ 9: Trồng cây ăn quả | Nguyễn Minh Đường | 8 |
90 | Công nghệ 9: Nấu ăn | Nguyễn Minh Đường | 8 |
91 | Ngữ văn 7/2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
92 | Ngữ văn 6/2 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
93 | Ngữ văn 8/1 | Nguyễn Khắc Phi | 8 |
94 | BT Toán 7/2 | Nguyên Huy Đoan | 8 |
95 | Địa lý 7 | Nguyễn Dược | 8 |
96 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 8 |
97 | TA 7: KNTT | Hoàng Văn Vân | 8 |
98 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 8 |
99 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 8 |
100 | Chương trình THCS môn TA, P, N, TQ | Vũ Dương Thụy | 8 |
|