STT | Chủng loại | Tổng số ấn phẩm | Tổng số tiền |
1 |
Sách nghiệp vụ
|
4
|
27600
|
2 |
Tạp chí Lao Động Công Đoàn
|
11
|
275000
|
3 |
Sách Đoàn - Đội
|
16
|
400000
|
4 |
Thư viện và Thiết bị GD
|
33
|
295500
|
5 |
Khoa học và GD
|
47
|
1874000
|
6 |
Tạp chí thiết bị giáo dục
|
48
|
1300000
|
7 |
Dạy và học ngày nay
|
50
|
1285000
|
8 |
SÁCH NGHIỆP VỤ TỰ NHIÊN MỚI
|
52
|
2006500
|
9 |
SÁCH GIÁO KHOA K9 - Mới
|
55
|
1050000
|
10 |
Văn học và tuổi trẻ
|
62
|
1190000
|
11 |
Vật lí tuổi trẻ
|
70
|
1335000
|
12 |
SÁCH NGHIỆP VỤ XÃ HỘI MỚI
|
77
|
2776000
|
13 |
Sách Pháp luật
|
83
|
6790000
|
14 |
SÁCH GIÁO KHOA 8- MỚI
|
87
|
1551000
|
15 |
SÁCH GIÁO KHOA 7 -MỚI
|
89
|
1958000
|
16 |
Tạp chí giáo dục
|
94
|
2374500
|
17 |
Toán học tuổi trẻ
|
147
|
2070000
|
18 |
SÁCH GIÁO KHOA 6 - MỚI
|
164
|
3896000
|
19 |
Thiếu niên tiền phong
|
235
|
1255000
|
20 |
Sách Giáo khoa - khối 8
|
315
|
3457300
|
21 |
Sách Giáo khoa - khối 7
|
316
|
3773700
|
22 |
Sách Giáo khoa - khối 6
|
321
|
3771200
|
23 |
Sách tham khảo chung- XH
|
356
|
13724300
|
24 |
Sách Giáo khoa - khối 9
|
361
|
4777300
|
25 |
Toán tuổi thơ
|
390
|
5260000
|
26 |
Sách Đạo Đức
|
621
|
9447500
|
27 |
Sách tham khảo chung- TN
|
672
|
19897800
|
28 |
Sách Nghiệp vụ - XH
|
716
|
16724100
|
29 |
Sách Nghiệp vụ - TN
|
721
|
15650600
|
30 |
Sách tham khảo - TN
|
1003
|
18909700
|
31 |
Sách tham khảo - XH
|
1071
|
20811700
|
|
TỔNG
|
8287
|
169914300
|