STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK7-00300 | Âm Nhạc 7: | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
2 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | TKXH-00969 | BT Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
3 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK6-00284 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
4 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
5 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00636 | Âm Nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
6 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00691 | Âm Nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 18/10/2024 | 70 |
7 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | GKM9-00027 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 17/12/2024 | 10 |
8 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00158 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 56 |
9 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00159 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 56 |
10 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00960 | BT Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn vân | 01/11/2024 | 56 |
11 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00957 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 01/11/2024 | 56 |
12 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | VXH-00624 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 56 |
13 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01070 | BT phát triển năng lực TA 6 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 70 |
14 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01072 | BT phát triển năng lực TA 8 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 70 |
15 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00572 | Kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 18/10/2024 | 70 |
16 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00039 | Kể chuyện BH: T1 | Trần Ngọc Linh | 18/10/2024 | 70 |
17 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00088 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
18 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00089 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
19 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM8-00086 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
20 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM8-00087 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
21 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00161 | Văn 6/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
22 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00162 | Văn 6/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
23 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00163 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
24 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00164 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
25 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00029 | HD tự học ngữ văn 8: T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 01/11/2024 | 56 |
26 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00030 | Hệ thống câu hỏi văn 8 | Trần Đình Chung | 01/11/2024 | 56 |
27 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00997 | BT Văn 7/1: | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
28 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00998 | BT Văn 7/2: | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
29 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00936 | BT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 01/11/2024 | 56 |
30 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00939 | BT Ngữ Văn 6/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
31 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00981 | Ôn tập thi tuyển sinh vào 10 môn: Ngữ Văn | Phạm Thị Thu Hiền | 01/11/2024 | 56 |
32 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01024 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 01/11/2024 | 56 |
33 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01057 | BT Văn 9/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
34 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01058 | BT Văn 9/2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
35 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00029 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
36 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00033 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
37 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | KCXH-00322 | Tục ngữ ca dao VN | Vũ Ngọc Phan | 01/11/2024 | 56 |
38 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00910 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 01/11/2024 | 56 |
39 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00912 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 01/11/2024 | 56 |
40 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00651 | Ngữ Văn 7/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
41 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00654 | Ngữ Văn 7/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
42 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00677 | Ngữ Văn 8/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
43 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00678 | Ngữ Văn 8/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 56 |
44 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00626 | GDCD 6 - SGV | Nguyễn Thị Toan | 01/11/2024 | 56 |
45 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00694 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 6 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 70 |
46 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00695 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 7 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 70 |
47 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00696 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 8 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 70 |
48 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00697 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 9 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 70 |
49 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00261 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 18/10/2024 | 70 |
50 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00020 | Lịch sử tỉnh HD | Sở GD&ĐT | 18/10/2024 | 70 |
51 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM6-00005 | Văn 6/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/12/2024 | 9 |
52 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00086 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 06/12/2024 | 21 |
53 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00094 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 11/12/2024 | 16 |
54 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00085 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 46 |
55 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00160 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 46 |
56 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00041 | Công Nghệ 6: KNTT | Nguyễn Tất Thắng | 11/11/2024 | 46 |
57 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00044 | Công Nghệ 7: CD | Nguyễn Tất Thắng | 11/11/2024 | 46 |
58 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00131 | Lịch Sử và Địa lý 6/1: KNTT | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 46 |
59 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00057 | GDCD 7: KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/11/2024 | 46 |
60 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00022 | Công Nghệ 8: Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 11/11/2024 | 46 |
61 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00010 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 46 |
62 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00061 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 46 |
63 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00039 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 46 |
64 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00914 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 18/10/2024 | 70 |
65 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00907 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 18/10/2024 | 70 |
66 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00650 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 70 |
67 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00288 | Toán 6/1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 70 |
68 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00290 | Toán 6/2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 70 |
69 | Nguyễn Thị Toan | Giáo viên Xã hội | GKM7-00070 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 29/11/2024 | 28 |
70 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01023 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 01/11/2024 | 56 |
71 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00028 | Đọc hiểu văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 01/11/2024 | 56 |
72 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00343 | Những văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Xoan | 01/11/2024 | 56 |
73 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00951 | BT KH tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
74 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00849 | Bài tập Toán 7/2 | Tôn Thân | 18/10/2024 | 70 |
75 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00928 | BT KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
76 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00310 | Khoa Học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
77 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00263 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
78 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00689 | Khoa Học Tự Nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
79 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00669 | Khoa Học Tự Nhiên 6 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
80 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00675 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
81 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00261 | KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 70 |
82 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00371 | Luyện tập hình 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/10/2024 | 70 |
83 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00370 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/10/2024 | 70 |
84 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00380 | PP giải... toán 9: T1 | Nguyễn Văn Nho | 18/10/2024 | 70 |
85 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00979 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 18/10/2024 | 70 |
86 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00371 | Để học tốt TA 8 | Lại Văn Chấn | 18/10/2024 | 70 |
87 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00428 | NC ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 18/10/2024 | 70 |
88 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00397 | Luyện tập TA 9 | Ngọc Lam | 18/10/2024 | 70 |
89 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00517 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 18/10/2024 | 70 |
90 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00974 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 6 | Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền | 18/10/2024 | 70 |
91 | Trịnh Thị Ngân | | TKTN-00634 | BD hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 04/11/2024 | 53 |
92 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00269 | Cẩm nang sử dụng các thì TA | Việt Hoành | 18/10/2024 | 70 |
93 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00288 | Từ điển Tiếng Việt | VIET VAN BOOK | 18/10/2024 | 70 |
94 | Vũ Thị Thắm | | GKM6-00115 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
95 | Vũ Thị Thắm | | GKM6-00085 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
96 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00084 | Toán 7/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
97 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00085 | Toán 7/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 56 |
98 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00670 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 77 |