STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đinh Trung Dũng | 6 D | TKXH-00513 | Bộ đề KTTN tự luận lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 02/10/2025 | 7 |
2 | Đoàn Bảo An | 6 A | TTT-00311 | Toán tuổi thơ: Số 196 | Nguyễn Ngọc Hân | 15/09/2025 | 24 |
3 | Đoàn Đức Khang | 6 D | TTT-00370 | Toán tuổi thơ: Số 203 | Nguyễn Ngọc Hân | 02/10/2025 | 7 |
4 | Đoàn Hải Nam | 6 D | SDD-00290 | Việt sử giai thoại: T2 | Nguyễn khắc Thuần | 02/10/2025 | 7 |
5 | Đoàn Mai Hiền | 6 D | THTT-00020 | Toán học và tuổi trẻ: Số 467 | Trần Hữu Nam | 02/10/2025 | 7 |
6 | Đoàn Thu Trang | 7 B | TKXH-00250 | BT văn 8: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/10/2025 | 2 |
7 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | GKM9-00027 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 17 |
8 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00691 | Âm Nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 22/09/2025 | 17 |
9 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00636 | Âm Nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 22/09/2025 | 17 |
10 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 17 |
11 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK6-00284 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 17 |
12 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK7-00300 | Âm Nhạc 7: | Hoàng Long | 22/09/2025 | 17 |
13 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01070 | BT phát triển năng lực TA 6 | Nguyễn Thị Chi | 22/09/2025 | 17 |
14 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01072 | BT phát triển năng lực TA 8 | Nguyễn Thị Chi | 22/09/2025 | 17 |
15 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00960 | BT Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 17 |
16 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00957 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 17 |
17 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00572 | Kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 22/09/2025 | 17 |
18 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00039 | Kể chuyện BH: T1 | Trần Ngọc Linh | 22/09/2025 | 17 |
19 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00158 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 17 |
20 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00159 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 17 |
21 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | VXH-00624 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 17 |
22 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM7-00069 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 17 |
23 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00910 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 17 |
24 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00912 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 17 |
25 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00088 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
26 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00089 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
27 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00029 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
28 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00033 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
29 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00163 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
30 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00164 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
31 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00161 | Văn 6/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
32 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00651 | Ngữ Văn 7/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
33 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00654 | Ngữ Văn 7/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
34 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00626 | GDCD 6 - SGV | Nguyễn Thị Toan | 22/09/2025 | 17 |
35 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00029 | HD tự học ngữ văn 8: T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 22/09/2025 | 17 |
36 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00030 | Hệ thống câu hỏi văn 8 | Trần Đình Chung | 22/09/2025 | 17 |
37 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00997 | BT Văn 7/1: | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
38 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00998 | BT Văn 7/2: | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
39 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01057 | BT Văn 9/1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
40 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01058 | BT Văn 9/2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 17 |
41 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | KCXH-00322 | Tục ngữ ca dao VN | Vũ Ngọc Phan | 22/09/2025 | 17 |
42 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00261 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 19/09/2025 | 20 |
43 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00697 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 9 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 20 |
44 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00696 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 8 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 20 |
45 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00695 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 7 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 20 |
46 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00694 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 6 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 20 |
47 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00277 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2025 | 20 |
48 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00003 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 20 |
49 | Nguyễn Khánh Linh | 6 D | TKTN-00409 | Các dạng... toán 7: T1 | Tôn Thân | 02/10/2025 | 7 |
50 | Nguyễn Thế Trung | 7 B | TKXH-00347 | Các dạng thơ ... văn 8 | Cao Bích Xuân | 07/10/2025 | 2 |
51 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00102 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
52 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00103 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
53 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00054 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 41 |
54 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM8-00055 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
55 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM8-00056 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 41 |
56 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM6-00172 | Lịch Sử và Địa lý 6: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 41 |
57 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00043 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 09/09/2025 | 30 |
58 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00104 | Tin 6: KNTT | Nguyễn Chí Công | 09/09/2025 | 30 |
59 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00047 | Tin học 8: KNTT | Nguyễn Chí Công | 01/10/2025 | 8 |
60 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00104 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 8 |
61 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00023 | Công Nghệ 8: Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2025 | 8 |
62 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00031 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 8 |
63 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00041 | Công Nghệ 6: KNTT | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 8 |
64 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00038 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 8 |
65 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00044 | Công Nghệ 7: CD | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 8 |
66 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00010 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 8 |
67 | Nguyễn Thị Ly | | GKM8-00080 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/02/2025 | 246 |
68 | Nguyễn Thị Ly | | GKM7-00095 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 14 |
69 | Nguyễn Thị Ly | | VTNM-00075 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 25/09/2025 | 14 |
70 | Nguyễn Thị Ly | | GKM9-00012 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 31 |
71 | Nguyễn Thị Ly | | VTNM-00074 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - SGV | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 31 |
72 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00908 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 08/09/2025 | 31 |
73 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00914 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 08/09/2025 | 31 |
74 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00956 | BT Toán 9/1 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 31 |
75 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00957 | BT Toán 9/2 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 31 |
76 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00028 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 31 |
77 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00090 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 31 |
78 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00004 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 31 |
79 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00005 | Toán 9/2: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 31 |
80 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM7-00029 | Toán 7/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 29 |
81 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM8-00035 | Toán 8/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 29 |
82 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00024 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 1 |
83 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 6 D | VLTT-00026 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 170 | Phan Văn Thiều | 02/10/2025 | 7 |
84 | Nguyễn Thi Thu Huyền | 6 D | TKTN-00084 | NC và PT toán 7: T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2025 | 7 |
85 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | VXHM-00102 | Ngữ Văn 8/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2025 | 1 |
86 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00002 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 134 |
87 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00003 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 134 |
88 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00030 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 134 |
89 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00034 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 134 |
90 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00039 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 41 |
91 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00107 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 41 |
92 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | VXHM-00104 | L. Sử và Đ. Lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 41 |
93 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01024 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 29/08/2025 | 41 |
94 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01073 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 29/08/2025 | 41 |
95 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00028 | Đọc hiểu văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 19/09/2025 | 20 |
96 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00343 | Những văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Xoan | 19/09/2025 | 20 |
97 | Nguyễn Thùy Trang | 6 D | TKTN-00345 | KTCB và NC toán 7: T2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2025 | 7 |
98 | Nguyễn Văn Đức | 6 D | VLTT-00035 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 176 | Phan Văn Thiều | 02/10/2025 | 7 |
99 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00002 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 13 |
100 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00007 | Toán 9/2: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 13 |
101 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00038 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 13 |
102 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00026 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 30/09/2025 | 9 |
103 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00265 | Toán 7/1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
104 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00270 | Toán 7/2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
105 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00312 | Toán 8/1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
106 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00267 | Toán 8/2 | Hà Huy Khái | 22/09/2025 | 17 |
107 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00920 | BT Toán 7/1 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 17 |
108 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00921 | BT Toán 7/2 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 17 |
109 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00939 | BT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 22/09/2025 | 17 |
110 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00940 | BT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 22/09/2025 | 17 |
111 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00672 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
112 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00696 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 17 |
113 | Nguyễn Việt Thành | 6 D | SDD-00279 | Thế thứ các triều vua VN | Nguyễn khắc Thuần | 02/10/2025 | 7 |
114 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00689 | Khoa Học Tự Nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 20 |
115 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00169 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 31 |
116 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM7-00086 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 31 |
117 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM8-00040 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 31 |
118 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00049 | HĐTrải nghiệm 6: KNTT | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 31 |
119 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-01074 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 22/09/2025 | 17 |
120 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00970 | Tiếng Anh 6: VVorkbook | Võ Đại Phúc | 22/09/2025 | 17 |
121 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00956 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 17 |
122 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | GKM6-00008 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 17 |
123 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | GKM6-00009 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 17 |
124 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM7-00104 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
125 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM8-00102 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
126 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM9-00036 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
127 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00085 | Lịch Sử và Địa Lý 6 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
128 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00074 | L. Sử và Đ. Lý 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
129 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00101 | Lịch Sử và Địa Lý 7 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
130 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00087 | L. Sử và Đ. Lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 31 |
131 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00974 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 6 | Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền | 19/09/2025 | 20 |
132 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00517 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 19/09/2025 | 20 |
133 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00397 | Luyện tập TA 9 | Ngọc Lam | 19/09/2025 | 20 |
134 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00428 | NC ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 19/09/2025 | 20 |
135 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00371 | Để học tốt TA 8 | Lại Văn Chấn | 19/09/2025 | 20 |
136 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00979 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 19/09/2025 | 20 |
137 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00380 | PP giải... toán 9: T1 | Nguyễn Văn Nho | 19/09/2025 | 20 |
138 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00370 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 19/09/2025 | 20 |
139 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00371 | Luyện tập hình 9 | Nguyễn Bá Hòa | 19/09/2025 | 20 |
140 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00010 | GD Thể Chất 6 - SGV | Hồ Đắc Sơn | 16/09/2025 | 23 |
141 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00026 | GD Thể Chất 8 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 23 |
142 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00041 | GD Thể Chất 9 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 23 |
143 | Trần Mai Phương | 7 A | SDD-00462 | Lương Văn Can... | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/03/2025 | 196 |
144 | Vũ Hồng Phúc | 6 D | TKTN-00308 | BT toán 7: T1 | Tôn Thân | 02/10/2025 | 7 |
145 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00269 | Cẩm nang sử dụng các thì TA | Việt Hoành | 19/09/2025 | 20 |
146 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00288 | Từ điển Tiếng Việt | VIET VAN BOOK | 19/09/2025 | 20 |
147 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00101 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 09/09/2025 | 30 |
148 | Vũ Thị Thắm | | GKM9-00025 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 30 |