STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đỗ Ngọc Anh | 9 A | TTT-00359 | Toán tuổi thơ: Số 202 | Nguyễn Ngọc Hân | 29/02/2024 | 63 |
2 | Đoàn Hương Giang | 9 A | TKTN-00632 | BD vật lý 9 | Đào Văn Phúc | 29/02/2024 | 63 |
3 | Đoàn Thị Diệu Linh | 9 A | VHTT-00034 | Văn học và tuổi trẻ: Số 403+404 | Đinh Văn Vang | 29/02/2024 | 63 |
4 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 11/10/2023 | 204 |
5 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00691 | Âm Nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 11/10/2023 | 204 |
6 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SGK9-00295 | Tiếng Anh 9/2 | Hoàng Văn Vân | 18/01/2024 | 105 |
7 | Ngô Đức Anh | 9 A | SDD-00339 | 79 mùa xuân HCM | Bá Ngọc | 29/02/2024 | 63 |
8 | Ngô Thị Anh Thư | 9 A | TKTN-00608 | Toán BDHS 9: Đ.số | vũ Hữu Bình | 29/02/2024 | 63 |
9 | Nguyễn Đức Duy | 9 A | TKTN-00671 | Tổng hợp ÔT toán vào 10 | Lê Hải Châu | 29/02/2024 | 63 |
10 | Nguyễn Đức Hiếu | 9 A | TTT-00314 | Toán tuổi thơ: Số 196 | Nguyễn Ngọc Hân | 29/02/2024 | 63 |
11 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00697 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 9 | Phan Kiên | 26/09/2023 | 219 |
12 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00696 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 8 | Phan Kiên | 26/09/2023 | 219 |
13 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00695 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 7 | Phan Kiên | 26/09/2023 | 219 |
14 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00694 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 6 | Phan Kiên | 26/09/2023 | 219 |
15 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00261 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 26/09/2023 | 219 |
16 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00020 | Lịch sử tỉnh HD | Sở GD&ĐT | 26/09/2023 | 219 |
17 | Nguyễn Tấn Lộc | 9 A | TTT-00301 | Toán tuổi thơ: Số 195 | Nguyễn Ngọc Hân | 29/02/2024 | 63 |
18 | Nguyễn Thị Cúc | | VXH-00563 | Đề cương bài giảng lịch sử huyện Ninh Giang: 1930-2015 | Trịnh Đình Quân | 29/01/2024 | 94 |
19 | Nguyễn Thị Cúc | | TKXH-00976 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 08/11/2023 | 176 |
20 | Nguyễn Thị Cúc | | VXH-00652 | Ngữ Văn 7/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 26/09/2023 | 219 |
21 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK6-00297 | Lịch Sử và Địa Lý 6 | Vũ Minh Giang | 26/09/2023 | 219 |
22 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK8-00306 | L. Sử và Địa lý 8 | Vũ Minh Giang | 26/09/2023 | 219 |
23 | Nguyễn Thị Cúc | | TKXH-01043 | Tập BĐ Địa 8 | Phí Công Việt | 26/09/2023 | 219 |
24 | Nguyễn Thị Cúc | | VXH-00657 | Lịch Sử và Địa Lý 7 - SGV | Vũ Minh Giang | 26/09/2023 | 219 |
25 | Nguyễn Thị Cúc | | VXH-00683 | L. Sử và Đ. Lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 26/09/2023 | 219 |
26 | Nguyễn Thị Cúc | | VXH-00639 | Lịch Sử và Địa Lý 6 - SGV | Vũ Minh Giang | 26/09/2023 | 219 |
27 | Nguyễn Thị Cúc | | SGK7-00293 | Ngữ văn 7/2 | Bùi Mạnh Hùng | 19/04/2024 | 13 |
28 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK9-00234 | Công nghệ 9: Lắp đặt mạng điện trong nhà | Nguyễn Minh Đường | 27/09/2023 | 218 |
29 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK9-00196 | Hóa Học 9 | Lê Xuân Trọng | 27/09/2023 | 218 |
30 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK9-00180 | Vật lý 9 | Vũ Quang | 27/09/2023 | 218 |
31 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK6-00264 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 218 |
32 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK8-00259 | KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 218 |
33 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SGK7-00306 | Khoa Học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 27/09/2023 | 218 |
34 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD-00382 | BH với thiếu niên và nhi đồng | Nguyễn Thái Anh | 21/09/2023 | 224 |
35 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | SDD-00384 | Kể chuyện đạo đức BH | Văn Thanh Mai | 21/09/2023 | 224 |
36 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00483 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 29/02/2024 | 63 |
37 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00484 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 29/02/2024 | 63 |
38 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00485 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 29/02/2024 | 63 |
39 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00493 | 400 vật lý 8 | Phan hoàng văn | 29/02/2024 | 63 |
40 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00494 | 400 vật lý 8 | Phan hoàng văn | 29/02/2024 | 63 |
41 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00495 | 400 vật lý 8 | Phan hoàng văn | 29/02/2024 | 63 |
42 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00490 | BD vật lý 9 | Đào Văn Phúc | 23/04/2024 | 9 |
43 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00491 | BD vật lý 9 | Đào Văn Phúc | 23/04/2024 | 9 |
44 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00492 | BD vật lý 9 | Đào Văn Phúc | 23/04/2024 | 9 |
45 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00717 | BDHSG vật lý 9 | Ngô Quốc Quýnh | 23/04/2024 | 9 |
46 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00718 | BDHSG vật lý 9 | Ngô Quốc Quýnh | 23/04/2024 | 9 |
47 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00719 | BDHSG vật lý 9 | Ngô Quốc Quýnh | 23/04/2024 | 9 |
48 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00305 | Hoạt động trải nghiệm hướng nghiệp 7 | Lưu Thu Thủy | 11/04/2024 | 21 |
49 | Nguyễn Thị Thu | | SGK7-00270 | Toán 7/2 | Hà Huy Khoái | 15/01/2024 | 108 |
50 | Nguyễn Thị Thu | | TKTN-00402 | BTNC và 1 số c.đề toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 04/10/2023 | 211 |
51 | Nguyễn Thị Thu | | TKTN-00748 | PP giải toán 7: Hình | Phan Doãn Thoại | 04/10/2023 | 211 |
52 | Nguyễn Thị Thu | | TKTN-00747 | PP giải toán 7: Đ.số | Phan Doãn Thoại | 04/10/2023 | 211 |
53 | Nguyễn Thị Thu | | TKTN-00558 | Các dạng toán 6: T1 | Tôn Thân | 04/10/2023 | 211 |
54 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00945 | BT Lịch sử và Địa lý 6: Phần Địa Lý | Đào Ngọc Hùng | 21/02/2024 | 71 |
55 | Nguyễn Trần Bảo Chi | 9 A | TKTN-00445 | Ôn tập và tự kiểm tra đánh giá toán 9: T2 | Trần Phương Dung | 29/02/2024 | 63 |
56 | Nguyễn Tú Uyên | 9 A | TTT-00332 | Toán tuổi thơ: Số 199 | Nguyễn Ngọc Hân | 29/02/2024 | 63 |
57 | Nguyễn Tùng Dương | 9 A | TKTN-00727 | BDHSG toán 9 | Trần Thị Vân Anh | 29/02/2024 | 63 |
58 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00689 | Khoa Học Tự Nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 24/11/2023 | 160 |
59 | Phạm Duy Đông | 9 A | TKTN-00509 | 400 BT hóa 9 | Ngô Ngọc An | 29/02/2024 | 63 |
60 | Phạm Duy Đông | 9 A | TKTN-00393 | CHTN và BT hóa 9 | Ngô Ngọc An | 29/02/2024 | 63 |
61 | Phạm Hữu Hưng | 9 A | VLTT-00042 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 179 | Phan Văn Thiều | 29/02/2024 | 63 |
62 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00979 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 06/11/2023 | 178 |
63 | Phạm Thị Thuỳ Dương | 9 A | TKTN-00298 | CH và BTTN hóa 9 | Ngô Ngọc An | 29/02/2024 | 63 |
64 | Phan Phương Ninh | 9 A | TKTN-00633 | BD hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 29/02/2024 | 63 |
65 | Tạ Hải Yến | 9 A | TKXH-00066 | HD học và ÔT lịch sử 9 | Nguyễn Thị Côi | 29/02/2024 | 63 |
66 | Tạ Ngọc Quang | 9 A | TKXH-00520 | Những vấn đề trọng tâm... sử 9 | Trần Vĩnh Thanh | 29/02/2024 | 63 |
67 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00655 | GD Thể Chất 6 - SGV | Hồ Đắc Sơn | 29/01/2024 | 94 |
68 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00677 | GD Thể Chất 7 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 29/01/2024 | 94 |
69 | Trần Thị Hoài Thư | 8 C | TTT-00283 | Toán tuổi thơ: Số 192+193 | Nguyễn Ngọc Hân | 27/03/2024 | 36 |
70 | Trần Thị Ngọc Anh | 9 A | TKTN-00302 | LT và NC kiến thức sinh 9 | Trần Ngọc Danh | 29/02/2024 | 63 |
71 | Trần Tiến Phát | 9 A | TKTN-00663 | Tự học tự kiểm tra KTKN sinh 9 | Lê Đình Trung | 29/02/2024 | 63 |
72 | Trịnh Thị Ngân | | VTN-00673 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 26/09/2023 | 219 |
73 | Trịnh Thị Ngân | | TKTN-00927 | BT KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 26/09/2023 | 219 |
74 | Trịnh Thị Ngân | | SGK7-00308 | Khoa Học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 26/09/2023 | 219 |
75 | Trịnh Thị Ngân | | SGK8-00258 | KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 26/09/2023 | 219 |
76 | Vũ Nguyễn Đức Anh | 9 A | TKXH-00523 | Thực hành sử 9 | Trần Như Thanh Tâm | 29/02/2024 | 63 |
77 | Vũ Thị Ngọc Ánh | 9 A | VLTT-00055 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 191 | Phan Văn Thiều | 29/02/2024 | 63 |
78 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00700 | Tin học 8 - SGV | Nguyễn Chí Công | 26/09/2023 | 219 |
79 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00684 | Tin học 7- SGV | Nguyễn Chí Công | 26/09/2023 | 219 |
80 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00670 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 26/09/2023 | 219 |
81 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00694 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 26/09/2023 | 219 |
82 | Vũ Thị Thắm | | SGK8-00312 | Toán 8/1 | Hà Huy Khoái | 26/09/2023 | 219 |
83 | Vũ Thị Thắm | | SGK8-00273 | Tin học 8 | Nguyễn Trí Công | 26/09/2023 | 219 |
84 | Vũ Thị Thắm | | SGK7-00277 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 26/09/2023 | 219 |
85 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-00938 | BT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 26/09/2023 | 219 |
86 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-00931 | BT Tin học 7 | Hà Đặng Cao Tùng | 26/09/2023 | 219 |
87 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-00096 | Tư liệu sinh học 8 | Nguyễn Quang Vinh | 26/09/2023 | 219 |
88 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-00952 | BT KH tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 05/12/2023 | 149 |
89 | Vũ Thị Thắm | | SGK9-00160 | Toán 9/2 | Phan Đức Chính | 20/12/2023 | 134 |
90 | Vũ Thị Thắm | | SGK8-00266 | Toán 8/2 | Hà Huy Khái | 15/01/2024 | 108 |
91 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-00943 | BT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 15/01/2024 | 108 |