| STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
| 1 | Đinh Trung Dũng | 6 D | TKXH-00513 | Bộ đề KTTN tự luận lịch sử 7 | Tạ Thị Thúy Anh | 02/10/2025 | 38 |
| 2 | Đoàn Đức Hào | 8 A | VLTT-00037 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 177 | Phan Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 3 | Đoàn Đức Khang | 6 D | TTT-00370 | Toán tuổi thơ: Số 203 | Nguyễn Ngọc Hân | 02/10/2025 | 38 |
| 4 | Đoàn Hải Nam | 6 D | SDD-00290 | Việt sử giai thoại: T2 | Nguyễn khắc Thuần | 02/10/2025 | 38 |
| 5 | Đoàn Mai Hiền | 6 D | THTT-00020 | Toán học và tuổi trẻ: Số 467 | Trần Hữu Nam | 02/10/2025 | 38 |
| 6 | Đoàn Phương Anh | 8 A | TKTN-00067 | CHTN và BT vật lý 9 | Nguyễn Thanh Hải | 04/11/2025 | 5 |
| 7 | Đoàn Phương Linh | 8 A | TKXH-00684 | Hỏi - đáp văn 9 | Đặng Thêm | 04/11/2025 | 5 |
| 8 | Đoàn Thị Bích | 8 A | TKXH-00360 | Câu hỏi và BTTN địa 9 | Trần Trọng Xuân | 04/11/2025 | 5 |
| 9 | Đoàn Thu Trang | 7 B | TKXH-00250 | BT văn 8: T2 | Nguyễn Khắc Phi | 07/10/2025 | 33 |
| 10 | Dương Minh Châu | 8 A | TTT-00290 | Toán tuổi thơ: Số 192+193 | Nguyễn Ngọc Hân | 04/11/2025 | 5 |
| 11 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | GKM9-00027 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 48 |
| 12 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00691 | Âm Nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 22/09/2025 | 48 |
| 13 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00636 | Âm Nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 22/09/2025 | 48 |
| 14 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 48 |
| 15 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK6-00284 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 22/09/2025 | 48 |
| 16 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK7-00300 | Âm Nhạc 7: | Hoàng Long | 22/09/2025 | 48 |
| 17 | Khúc Gia Linh | 8 A | TKXH-00745 | 199 bài và đoạn văn hay lớp 9 | Lê Anh Xuân | 04/11/2025 | 5 |
| 18 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01070 | BT phát triển năng lực TA 6 | Nguyễn Thị Chi | 22/09/2025 | 48 |
| 19 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01072 | BT phát triển năng lực TA 8 | Nguyễn Thị Chi | 22/09/2025 | 48 |
| 20 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00960 | BT Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 48 |
| 21 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00957 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 48 |
| 22 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00572 | Kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 22/09/2025 | 48 |
| 23 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00039 | Kể chuyện BH: T1 | Trần Ngọc Linh | 22/09/2025 | 48 |
| 24 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00158 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 48 |
| 25 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00159 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 48 |
| 26 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | VXH-00624 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 48 |
| 27 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM7-00069 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 22/09/2025 | 48 |
| 28 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | KCTN-00674 | Các văn bản chỉ đạo GD Trung học năm học 2025-2026 | Phạm Thị Thu Hà | 10/10/2025 | 30 |
| 29 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00910 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 48 |
| 30 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00912 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 48 |
| 31 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00088 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 32 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00089 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 33 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00029 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 34 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00033 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 35 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00163 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 36 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00164 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 37 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00161 | Văn 6/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 38 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00651 | Ngữ Văn 7/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 39 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00654 | Ngữ Văn 7/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 40 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00626 | GDCD 6 - SGV | Nguyễn Thị Toan | 22/09/2025 | 48 |
| 41 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00029 | HD tự học ngữ văn 8: T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 22/09/2025 | 48 |
| 42 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00030 | Hệ thống câu hỏi văn 8 | Trần Đình Chung | 22/09/2025 | 48 |
| 43 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00997 | BT Văn 7/1: | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 44 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00998 | BT Văn 7/2: | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 45 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01057 | BT Văn 9/1 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 46 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01058 | BT Văn 9/2 | Bùi Mạnh Hùng | 22/09/2025 | 48 |
| 47 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | KCXH-00322 | Tục ngữ ca dao VN | Vũ Ngọc Phan | 22/09/2025 | 48 |
| 48 | Nguyễn Anh Dũng | 7 A | SDD-00448 | Thư kí BH kể chuyện BH viết di chúc | Vũ Kỳ | 21/10/2025 | 19 |
| 49 | Nguyễn Đình Gia Huy | 8 A | SDD-00400 | Tìm hiểu hệ sinh vật ở bãi biển | Nguyễn Văn Khang | 04/11/2025 | 5 |
| 50 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCTN-00673 | Các văn bản chỉ đạo GD Trung học năm học 2025-2026 | Phạm Thị Thu Hà | 10/10/2025 | 30 |
| 51 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00261 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 19/09/2025 | 51 |
| 52 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00697 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 9 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 51 |
| 53 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00696 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 8 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 51 |
| 54 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00695 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 7 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 51 |
| 55 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00694 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 6 | Phan Kiên | 19/09/2025 | 51 |
| 56 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00277 | Tin học 7 | Nguyễn Chí Công | 19/09/2025 | 51 |
| 57 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00003 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 19/09/2025 | 51 |
| 58 | Nguyễn Hoàng Anh | 7 A | THTT-00024 | Toán học và tuổi trẻ: Số 468 | Trần Hữu Nam | 21/10/2025 | 19 |
| 59 | Nguyễn Khánh Linh | 6 D | TKTN-00409 | Các dạng... toán 7: T1 | Tôn Thân | 02/10/2025 | 38 |
| 60 | Nguyễn Minh Đức | 8 A | TKXH-00065 | Thực hành lịch sử | Trần Như Thanh Tâm | 04/11/2025 | 5 |
| 61 | Nguyễn Phú Hoàng Gia | 8 A | VLTT-00044 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 181 | Phan Văn Thiều | 04/11/2025 | 5 |
| 62 | Nguyễn Thế Trung | 7 B | TKXH-00347 | Các dạng thơ ... văn 8 | Cao Bích Xuân | 07/10/2025 | 33 |
| 63 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00102 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 72 |
| 64 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00103 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 72 |
| 65 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM7-00054 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 72 |
| 66 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM8-00055 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 72 |
| 67 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM8-00056 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 29/08/2025 | 72 |
| 68 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM6-00172 | Lịch Sử và Địa lý 6: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 72 |
| 69 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00043 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 09/09/2025 | 61 |
| 70 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00104 | Tin 6: KNTT | Nguyễn Chí Công | 09/09/2025 | 61 |
| 71 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00047 | Tin học 8: KNTT | Nguyễn Chí Công | 01/10/2025 | 39 |
| 72 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00104 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 39 |
| 73 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00023 | Công Nghệ 8: Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 01/10/2025 | 39 |
| 74 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00031 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 39 |
| 75 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00041 | Công Nghệ 6: KNTT | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 39 |
| 76 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00038 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 39 |
| 77 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00044 | Công Nghệ 7: CD | Nguyễn Tất Thắng | 01/10/2025 | 39 |
| 78 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00010 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 01/10/2025 | 39 |
| 79 | Nguyễn Thị Lan Anh | 8 A | TTT-00380 | Toán tuổi thơ: Số 204+205 | Nguyễn Ngọc Hân | 04/11/2025 | 5 |
| 80 | Nguyễn Thị Ly | | GKM8-00080 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/02/2025 | 277 |
| 81 | Nguyễn Thị Ly | | GKM7-00095 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 25/09/2025 | 45 |
| 82 | Nguyễn Thị Ly | | VTNM-00075 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 25/09/2025 | 45 |
| 83 | Nguyễn Thị Ly | | GKM9-00012 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 62 |
| 84 | Nguyễn Thị Ly | | VTNM-00074 | Khoa Học Tự Nhiên 9 - SGV | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 62 |
| 85 | Nguyễn Thị Ngọc Ánh | 8 A | TKTN-00659 | Tự học tự kiểm tra KTKN vật lý 9 | Nguyễn Văn Nghiệp | 04/11/2025 | 5 |
| 86 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00024 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 08/10/2025 | 32 |
| 87 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | KCTN-00675 | Các văn bản chỉ đạo GD Trung học năm học 2025-2026 | Phạm Thị Thu Hà | 10/10/2025 | 30 |
| 88 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00908 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 08/09/2025 | 62 |
| 89 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00914 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 08/09/2025 | 62 |
| 90 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00956 | BT Toán 9/1 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 62 |
| 91 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00957 | BT Toán 9/2 | Cung Thế Anh | 08/09/2025 | 62 |
| 92 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00028 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 62 |
| 93 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00090 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 62 |
| 94 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00004 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 62 |
| 95 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00005 | Toán 9/2: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 08/09/2025 | 62 |
| 96 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM7-00029 | Toán 7/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 60 |
| 97 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | GKM8-00035 | Toán 8/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 10/09/2025 | 60 |
| 98 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 6 D | VLTT-00026 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 170 | Phan Văn Thiều | 02/10/2025 | 38 |
| 99 | Nguyễn Thi Thu Huyền | 6 D | TKTN-00084 | NC và PT toán 7: T1 | Vũ Hữu Bình | 02/10/2025 | 38 |
| 100 | Nguyễn Thị Thùy Linh | 8 A | TKXH-00256 | BT văn 9: T1 | Nguyễn Khắc Phi | 04/11/2025 | 5 |
| 101 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | VXHM-00102 | Ngữ Văn 8/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 08/10/2025 | 32 |
| 102 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00002 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 165 |
| 103 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00003 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 165 |
| 104 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00030 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 165 |
| 105 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00034 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 28/05/2025 | 165 |
| 106 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM9-00039 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 72 |
| 107 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00107 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 72 |
| 108 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | VXHM-00104 | L. Sử và Đ. Lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 29/08/2025 | 72 |
| 109 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01024 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 29/08/2025 | 72 |
| 110 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01073 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 29/08/2025 | 72 |
| 111 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00028 | Đọc hiểu văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 19/09/2025 | 51 |
| 112 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00343 | Những văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Xoan | 19/09/2025 | 51 |
| 113 | Nguyễn Thùy Trang | 6 D | TKTN-00345 | KTCB và NC toán 7: T2 | Nguyễn Ngọc Đạm | 02/10/2025 | 38 |
| 114 | Nguyễn Trúc Anh | 8 A | TTT-00382 | Toán tuổi thơ: Số 206 | Nguyễn Ngọc Hân | 04/11/2025 | 5 |
| 115 | Nguyễn Tùng Anh | 7 A | SDD-00300 | Việt sử giai thoại: T4 | Nguyễn khắc Thuần | 21/10/2025 | 19 |
| 116 | Nguyễn Văn Đức | 6 D | VLTT-00035 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 176 | Phan Văn Thiều | 02/10/2025 | 38 |
| 117 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00002 | Toán 9/1: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 44 |
| 118 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00007 | Toán 9/2: Kết nối tri thức | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 44 |
| 119 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00038 | Toán 9 - SGV | Hà Huy Khoái | 26/09/2025 | 44 |
| 120 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | GKM9-00026 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 30/09/2025 | 40 |
| 121 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00265 | Toán 7/1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 122 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00270 | Toán 7/2 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 123 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00312 | Toán 8/1 | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 124 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00267 | Toán 8/2 | Hà Huy Khái | 22/09/2025 | 48 |
| 125 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00920 | BT Toán 7/1 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 48 |
| 126 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00921 | BT Toán 7/2 | Nguyên Huy Đoan | 22/09/2025 | 48 |
| 127 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00939 | BT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 22/09/2025 | 48 |
| 128 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00940 | BT Toán 8/2 | Cung Thế Anh | 22/09/2025 | 48 |
| 129 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00672 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 130 | Nguyễn Văn Thắng | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00696 | Toán 8 - SGV | Hà Huy Khoái | 22/09/2025 | 48 |
| 131 | Nguyễn Viết Đạt | 8 A | KCXH-00358 | Không gia đình | Huỳnh Lý | 04/11/2025 | 5 |
| 132 | Nguyễn Việt Thành | 6 D | SDD-00279 | Thế thứ các triều vua VN | Nguyễn khắc Thuần | 02/10/2025 | 38 |
| 133 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00046 | HĐTrải nghiệm 6: KNTT | Lưu Thu Thủy | 10/10/2025 | 30 |
| 134 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM8-00029 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 10/10/2025 | 30 |
| 135 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00689 | Khoa Học Tự Nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 19/09/2025 | 51 |
| 136 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00169 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 62 |
| 137 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM7-00086 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 62 |
| 138 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM8-00040 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 08/09/2025 | 62 |
| 139 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | GKM6-00049 | HĐTrải nghiệm 6: KNTT | Lưu Thu Thủy | 08/09/2025 | 62 |
| 140 | Phạm Hữu Xuân Bắc | 7 A | TKTN-00030 | Sổ tay kiến thức toán 8 | Dương Đức Kim | 21/10/2025 | 19 |
| 141 | Pham Khắc Bảo | 7 A | TKXH-00012 | Những bài LV tự sự và miêu tả 6 | Nguyễn Quang Ninh | 21/10/2025 | 19 |
| 142 | Phạm Lê Việt Hoàng | 8 A | TKXH-00524 | Thực hành sử 9 | Trần Như Thanh Tâm | 04/11/2025 | 5 |
| 143 | Phạm Ngọc Anh | 8 A | THTT-00021 | Toán học và tuổi trẻ: Số 467 | Trần Hữu Nam | 04/11/2025 | 5 |
| 144 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-01074 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 22/09/2025 | 48 |
| 145 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00970 | Tiếng Anh 6: VVorkbook | Võ Đại Phúc | 22/09/2025 | 48 |
| 146 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00956 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 22/09/2025 | 48 |
| 147 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | GKM6-00008 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 48 |
| 148 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | GKM6-00009 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 22/09/2025 | 48 |
| 149 | Phạm Thị Huế | 8 A | TKXH-00615 | Bình giảng văn 9 | Vũ Dương Quỹ | 04/11/2025 | 5 |
| 150 | Phạm Thị Phương Anh | 8 A | SDD-00200 | Tìm hiểu đại dương | Phạm Nguyên Phẩm | 04/11/2025 | 5 |
| 151 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM7-00104 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 152 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM8-00102 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 153 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | GKM9-00036 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 154 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00085 | Lịch Sử và Địa Lý 6 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 155 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00074 | L. Sử và Đ. Lý 9 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 156 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00101 | Lịch Sử và Địa Lý 7 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 157 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | VXHM-00087 | L. Sử và Đ. Lý 8 - SGV | Vũ Minh Giang | 08/09/2025 | 62 |
| 158 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00974 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 6 | Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền | 19/09/2025 | 51 |
| 159 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00517 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 19/09/2025 | 51 |
| 160 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00397 | Luyện tập TA 9 | Ngọc Lam | 19/09/2025 | 51 |
| 161 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00428 | NC ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 19/09/2025 | 51 |
| 162 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00371 | Để học tốt TA 8 | Lại Văn Chấn | 19/09/2025 | 51 |
| 163 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00979 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 19/09/2025 | 51 |
| 164 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00380 | PP giải... toán 9: T1 | Nguyễn Văn Nho | 19/09/2025 | 51 |
| 165 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00370 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 19/09/2025 | 51 |
| 166 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00371 | Luyện tập hình 9 | Nguyễn Bá Hòa | 19/09/2025 | 51 |
| 167 | Tạ Đào Mai Chi | 8 A | KCXH-00357 | Tục ngữ, ca dao, dân ca VN | Vũ Ngọc Phan | 04/11/2025 | 5 |
| 168 | Tạ Tuệ Anh | 8 A | SDD-00385 | Những năm tháng bên B. Hồ | Nhiều tác giả | 04/11/2025 | 5 |
| 169 | Tạ Văn Hiếu | 8 A | TKXH-00516 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 04/11/2025 | 5 |
| 170 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00657 | GD Thể Chất 6 - SGV | Hồ Đắc Sơn | 23/10/2025 | 17 |
| 171 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00273 | GD Thể Chất 6 | Hồ Đắc Sơn | 23/10/2025 | 17 |
| 172 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00279 | GD thể chất 8 | Nguyễn Duy Quyết | 23/10/2025 | 17 |
| 173 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00010 | GD Thể Chất 6 - SGV | Hồ Đắc Sơn | 16/09/2025 | 54 |
| 174 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00026 | GD Thể Chất 8 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 54 |
| 175 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00041 | GD Thể Chất 9 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 16/09/2025 | 54 |
| 176 | Trần Mai Phương | 7 A | SDD-00462 | Lương Văn Can... | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/03/2025 | 227 |
| 177 | Trần Tiến Anh | 7 A | SDD-00221 | Thơ tuổi học trò | Trần Đăng Khoa | 21/10/2025 | 19 |
| 178 | Vũ Hồng Phúc | 6 D | TKTN-00308 | BT toán 7: T1 | Tôn Thân | 02/10/2025 | 38 |
| 179 | Vũ Ngọc Ánh | 8 A | TKXH-00086 | Tập BĐ địa 9 | Đỗ Minh Đức | 04/11/2025 | 5 |
| 180 | Vũ Thành Đạt | 8 A | KCXH-00359 | Truyện Kiều | Trần Trọng Kim | 04/11/2025 | 5 |
| 181 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00269 | Cẩm nang sử dụng các thì TA | Việt Hoành | 19/09/2025 | 51 |
| 182 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00288 | Từ điển Tiếng Việt | VIET VAN BOOK | 19/09/2025 | 51 |
| 183 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00101 | LSĐL 7: KNTT | Vũ Minh Giang | 09/09/2025 | 61 |
| 184 | Vũ Thị Thắm | | GKM9-00025 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 09/09/2025 | 61 |
| 185 | Vũ Văn Anh | 7 A | TTT-00124 | Toán tuổi thơ: Số 170 | Vũ Kim Thủy | 21/10/2025 | 19 |