STT | Họ và tên | Lớp | Cá biệt | Tên ấn phẩm | Tên tác giả | Ngày mượn | Số ngày |
1 | Đặng Quỳnh Chi | 6 A | THTT-00100 | Toán học và tuổi trẻ: Số 497 | Trần Hữu Nam | 10/03/2025 | 40 |
2 | Đoàn Bảo An | 6 A | TTT-00311 | Toán tuổi thơ: Số 196 | Nguyễn Ngọc Hân | 10/03/2025 | 40 |
3 | Đoàn Tùng Lâm | 6 A | TTT-00300 | Toán tuổi thơ: Số 194 | Nguyễn Ngọc Hân | 10/03/2025 | 40 |
4 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | GKM9-00027 | HĐ Trải Nghiệm 9: Kết nối tri thức | Lưu Thu Thủy | 17/12/2024 | 123 |
5 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK7-00300 | Âm Nhạc 7: | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
6 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | TKXH-00969 | BT Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
7 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK6-00284 | Âm Nhạc 6 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
8 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | SGK8-00297 | Âm Nhạc 8 | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
9 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00636 | Âm Nhạc 6 - SGV | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
10 | Hà Thị Ngọc Anh | Giáo viên Xã hội | VXH-00691 | Âm Nhạc 8 - SGV | Hoàng Long | 18/10/2024 | 183 |
11 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00158 | TA 6/1: KNTT | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 169 |
12 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | GKM6-00159 | TA 6/2: KNTT | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 169 |
13 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00960 | BT Tiếng Anh 6/1 | Hoàng Văn vân | 01/11/2024 | 169 |
14 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-00957 | BT Tiếng Anh 6/2 | Hoàng Văn vân | 01/11/2024 | 169 |
15 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | VXH-00624 | Tiếng Anh 6 - SGV | Hoàng Văn Vân | 01/11/2024 | 169 |
16 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01070 | BT phát triển năng lực TA 6 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 183 |
17 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | TKXH-01072 | BT phát triển năng lực TA 8 | Nguyễn Thị Chi | 18/10/2024 | 183 |
18 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00572 | Kể chuyện gương dũng cảm | Nguyễn Phương Bảo An | 18/10/2024 | 183 |
19 | Lê Trang Nhung | Giáo viên Xã hội | SDD-00039 | Kể chuyện BH: T1 | Trần Ngọc Linh | 18/10/2024 | 183 |
20 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00088 | Văn 7/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
21 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM7-00089 | Văn 7/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
22 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM8-00086 | VĂN 8/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
23 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM8-00087 | VĂN 8/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
24 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00161 | Văn 6/1: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
25 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00162 | Văn 6/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
26 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00163 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
27 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM6-00164 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
28 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00029 | HD tự học ngữ văn 8: T1 | Nguyễn Xuân Lạc | 01/11/2024 | 169 |
29 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00030 | Hệ thống câu hỏi văn 8 | Trần Đình Chung | 01/11/2024 | 169 |
30 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00997 | BT Văn 7/1: | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
31 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00998 | BT Văn 7/2: | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
32 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00936 | BT Toán 8/1 | Cung Thế Anh | 01/11/2024 | 169 |
33 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00939 | BT Ngữ Văn 6/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
34 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-00981 | Ôn tập thi tuyển sinh vào 10 môn: Ngữ Văn | Phạm Thị Thu Hiền | 01/11/2024 | 169 |
35 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01024 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 01/11/2024 | 169 |
36 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01057 | BT Văn 9/1 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
37 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01058 | BT Văn 9/2 | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
38 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00029 | Văn 9/1: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
39 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | GKM9-00033 | Văn 9/2: Kết nối tri thức | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
40 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | KCXH-00322 | Tục ngữ ca dao VN | Vũ Ngọc Phan | 01/11/2024 | 169 |
41 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00910 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 01/11/2024 | 169 |
42 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKTN-00912 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 01/11/2024 | 169 |
43 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00651 | Ngữ Văn 7/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
44 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00654 | Ngữ Văn 7/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
45 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00677 | Ngữ Văn 8/1 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
46 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00678 | Ngữ Văn 8/2 - SGV | Bùi Mạnh Hùng | 01/11/2024 | 169 |
47 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | VXH-00626 | GDCD 6 - SGV | Nguyễn Thị Toan | 01/11/2024 | 169 |
48 | Ngô Thị Làn | Giáo viên Xã hội | TKXH-01073 | Ôn thi vào lớp 10 môn Ngữ Văn | Thư Nguyễn | 18/02/2025 | 60 |
49 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00694 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 6 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 183 |
50 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00695 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 7 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 183 |
51 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00696 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 8 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 183 |
52 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | TKXH-00697 | Những kĩ năng mềm thiết yếu... 9 | Phan Kiên | 18/10/2024 | 183 |
53 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00261 | Lịch sử huyện Ninh Giang | Vũ Dương Sinh | 18/10/2024 | 183 |
54 | Nguyễn Đức Thịnh | Giáo viên Tự nhiên | KCXH-00020 | Lịch sử tỉnh HD | Sở GD&ĐT | 18/10/2024 | 183 |
55 | Nguyễn Khánh Huyền | 6 A | TKTN-00312 | BTNC và 1 số... toán 6 | Bùi Văn Tuyên | 10/03/2025 | 40 |
56 | Nguyễn Lê Khang | 6 A | TTT-00290 | Toán tuổi thơ: Số 192+193 | Nguyễn Ngọc Hân | 10/03/2025 | 40 |
57 | Nguyễn Thị Cúc | | GKM6-00005 | Văn 6/2: KNTT | Bùi Mạnh Hùng | 18/12/2024 | 122 |
58 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00086 | KHTN 7: KNTT | Vũ Văn Hùng | 06/12/2024 | 134 |
59 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00085 | KHTN 8: KNTT | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 159 |
60 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00160 | KHTN 6: KNTT | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 159 |
61 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00041 | Công Nghệ 6: KNTT | Nguyễn Tất Thắng | 11/11/2024 | 159 |
62 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00044 | Công Nghệ 7: CD | Nguyễn Tất Thắng | 11/11/2024 | 159 |
63 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM6-00131 | Lịch Sử và Địa lý 6/1: KNTT | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 159 |
64 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM7-00057 | GDCD 7: KNTT | Nguyễn Thị Toan | 11/11/2024 | 159 |
65 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00022 | Công Nghệ 8: Cánh Diều | Nguyễn Trọng Khanh | 11/11/2024 | 159 |
66 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00010 | KHTN 9: Kết nối tri thức | Vũ Văn Hùng | 11/11/2024 | 159 |
67 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM8-00061 | LS và Đ lý 8: KNTT | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 159 |
68 | Nguyễn Thị Là | Giáo viên Tổ 4+5 | GKM9-00039 | Lịch Sử và Địa Lý 9: Kết nối tri thức | Vũ Minh Giang | 11/11/2024 | 159 |
69 | Nguyễn Thị Ly | | GKM8-00080 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 05/02/2025 | 73 |
70 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00483 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 14/02/2025 | 64 |
71 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00484 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 14/02/2025 | 64 |
72 | Nguyễn Thị Ly | | TKTN-00485 | Ôn kiến thức luyện kĩ năng vật lý 8 | Nguyễn Xuân Thành | 14/02/2025 | 64 |
73 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00914 | BT Toán 6/2 | Nguyên Huy Đoan | 18/10/2024 | 183 |
74 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00907 | BT Toán 6/1 | Nguyên Huy Đoan | 18/10/2024 | 183 |
75 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00650 | Toán 6 - SGV | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
76 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00288 | Toán 6/1 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
77 | Nguyễn Thị Phương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00290 | Toán 6/2 | Hà Huy Khoái | 18/10/2024 | 183 |
78 | Nguyễn Thị Toan | Giáo viên Xã hội | GKM7-00070 | HĐTN 7: KNTT | Lưu Thu Thủy | 29/11/2024 | 141 |
79 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-01023 | Tuyển tập đề thi môn Ngữ Văn vào 10 | Kiều Bắc | 01/11/2024 | 169 |
80 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00028 | Đọc hiểu văn 8 | Nguyễn Trọng Hoàn | 01/11/2024 | 169 |
81 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | TKXH-00343 | Những văn chọn lọc 8 | Lê Xuân Xoan | 01/11/2024 | 169 |
82 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | Giáo viên Xã hội | GKM8-00082 | HĐTNHN 8: KNTT | Lưu Thu Thủy | 21/03/2025 | 29 |
83 | Nguyễn Văn Huy | 6 A | THTT-00059 | Toán học và tuổi trẻ: Số 482 | Trần Hữu Nam | 10/03/2025 | 40 |
84 | Nguyễn Việt Anh | 6 A | TKTN-00204 | BT toán 6: T1 | Tôn Thân | 10/03/2025 | 40 |
85 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00951 | BT KH tự nhiên 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
86 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00849 | Bài tập Toán 7/2 | Tôn Thân | 18/10/2024 | 183 |
87 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | TKTN-00928 | BT KHTN 7 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
88 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK7-00310 | Khoa Học Tự Nhiên 7 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
89 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK6-00263 | Khoa Học Tự Nhiên 6 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
90 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00689 | Khoa Học Tự Nhiên 8 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
91 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00669 | Khoa Học Tự Nhiên 6 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
92 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | VTN-00675 | Khoa Học Tự Nhiên 7 - SGV | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
93 | Nguyễn.T.Thuỳ Dương | Giáo viên Tự nhiên | SGK8-00261 | KHTN 8 | Vũ Văn Hùng | 18/10/2024 | 183 |
94 | Phạm Như Quỳnh | 6 A | THTT-00052 | Toán học và tuổi trẻ: Số 480 | Trần Hữu Nam | 10/03/2025 | 40 |
95 | Phạm Thị Hải Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-01074 | Ôn thi vào lớp 10 môn Tiếng Anh | Phạm Ngọc Tuấn | 18/02/2025 | 60 |
96 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00371 | Luyện tập hình 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/10/2024 | 183 |
97 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00370 | Luyện tập đại số 9 | Nguyễn Bá Hòa | 18/10/2024 | 183 |
98 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKTN-00380 | PP giải... toán 9: T1 | Nguyễn Văn Nho | 18/10/2024 | 183 |
99 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00979 | Tài liệu giáo dục địa phương tỉnh Hải Dương Lớp 6 | Lương Văn Việt, Nguyễn Thị Tiến | 18/10/2024 | 183 |
100 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00371 | Để học tốt TA 8 | Lại Văn Chấn | 18/10/2024 | 183 |
101 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00428 | NC ngữ văn 9 | Tạ Đức Hiền | 18/10/2024 | 183 |
102 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00397 | Luyện tập TA 9 | Ngọc Lam | 18/10/2024 | 183 |
103 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00517 | HD trả lời câu hỏi BT lịch sử 9 | Tạ Thị Thúy Anh | 18/10/2024 | 183 |
104 | Phạm Thị Thu Hà | Giáo viên Xã hội | TKXH-00974 | Tập bản đồ thực hành Lịch Sử 6 | Đinh Ngọc Bảo, Phan Ngọc Huyền | 18/10/2024 | 183 |
105 | Tạ Văn Quốc Anh | 6 A | VLTT-00025 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 169 | Phan Văn Thiều | 10/03/2025 | 40 |
106 | Tạ Văn Quốc Anh | 6 A | VLTT-00025 | Vật lý & tuổi trẻ: Số 169 | Phan Văn Thiều | 10/03/2025 | 40 |
107 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00010 | GD Thể Chất 6 - SGV | Hồ Đắc Sơn | 14/01/2025 | 95 |
108 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | VTNM-00026 | GD Thể Chất 8 - SGV | Nguyễn Duy Quyết | 14/01/2025 | 95 |
109 | Tạ Văn Thuật | Giáo viên Tự nhiên | GKM7-00024 | GDTC 7: KNTT | Nguyễn Duy Quyết | 14/01/2025 | 95 |
110 | Trần Đoàn Duy Hùng | 6 A | SDD-00351 | Chủ tịch HCM với đại tướng... | Chu Trọng Huyến | 10/03/2025 | 40 |
111 | Trần Mai Phương | 7 A | SDD-00462 | Lương Văn Can... | Nguyễn Thị Thu Hương | 27/03/2025 | 23 |
112 | Trịnh Thị Ngân | | TKTN-00634 | BD hóa học THCS | Vũ Anh Tuấn | 04/11/2024 | 166 |
113 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00269 | Cẩm nang sử dụng các thì TA | Việt Hoành | 18/10/2024 | 183 |
114 | Vũ Thị Hà | Giáo viên Tổ 4+5 | KCXH-00288 | Từ điển Tiếng Việt | VIET VAN BOOK | 18/10/2024 | 183 |
115 | Vũ Thị Thắm | | GKM6-00115 | Toán 6/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
116 | Vũ Thị Thắm | | GKM6-00085 | Toán 6/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
117 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00084 | Toán 7/2: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
118 | Vũ Thị Thắm | | GKM7-00085 | Toán 7/1: KNTT | Hà Huy Khoái | 01/11/2024 | 169 |
119 | Vũ Thị Thắm | | TKTN-01004 | Ôn thi vào lớp 10 môn Toán | Trần Văn Tấn | 18/02/2025 | 60 |
120 | Vũ Thị Thắm | | VTN-00670 | Toán 7 - SGV | Hà Huy Khoái | 11/10/2024 | 190 |